100 Từ Vựng Cho Bé Học Tiếng Anh Về Thời Tiết

14/03/2025

Bạn đang tìm kiếm cách giúp bé học tiếng Anh về thời tiết một cách tự nhiên và thú vị? Bài viết này sẽ mang đến cho bạn 100 từ vựng cho bé học tiếng Anh về thời tiết được chọn lọc kỹ lưỡng, phù hợp với trẻ nhỏ. Từ những từ cơ bản như “rain” (mưa), “sunny” (nắng) đến những từ nâng cao hơn như “hurricane” (bão lớn), tất cả đều được trình bày sinh động giúp bé dễ dàng ghi nhớ và áp dụng vào giao tiếp hàng ngày.

100 Từ Vựng Cho Bé Học Tiếng Anh Về Thời Tiết

Từ vựng về thời tiết

Việc bé học tiếng Anh về thời tiết sẽ giúp nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về môi trường xung quanh. Dưới đây là bảng tổng hợp những từ vựng phổ biến nhất kèm theo phiên âm, dịch nghĩa và ví dụ minh họa dễ hiểu cho trẻ.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaVí dụ
Weather/ˈweðər/Thời tiếtThe weather is warm and sunny today.
Climate/ˈklaɪmət/Khí hậuThe climate in this region is tropical.
Degree/dɪˈɡriː/Độ CIt’s 25 degrees outside today.
Spring/sprɪŋ/Mùa xuânBirds sing beautifully in spring.
Summer/ˈsʌm.ər/Mùa hèWe love swimming during the summer.
Autumn/ˈɔː.təm/Mùa thuThe leaves turn yellow in autumn.
Winter/ˈwɪn.tər/Mùa đôngChildren love playing in the snow during winter.
Cloud/klaʊd/MâyThat cloud looks like a rabbit!
Sky/skaɪ/Bầu trờiThe sky turns pink during sunset.
Sun/sʌn/Mặt trờiThe sun rises in the east.
Moon/muːn/Mặt trăngThe full moon looks so bright tonight.
Morning/ˈmɔː.nɪŋ/Buổi sángBirds chirp loudly in the morning.
Night/naɪt/Buổi tốiWe can see many stars at night.
Rain/reɪn/MưaIt’s raining heavily outside.
Fog/fɒɡ/Sương mùThe fog made it hard to see the road.
Snow/snəʊ/TuyếtSnow falls softly on the ground.
Storm/stɔːm/BãoThe storm caused heavy rain and lightning.
Wind/wɪnd/GióThe wind is blowing gently.
Rainbow/ˈreɪn.boʊ/Cầu vồngWe saw a rainbow after the rain.
Từ Vựng Cho Bé Học Tiếng Anh Về Thời Tiết
Từ Vựng Cho Bé Học Tiếng Anh Về Thời Tiết

Từ Vựng Cho Bé Học Tiếng Anh Về Thời Tiết Chủ Đề Hiện Tượng Thời Tiết

Khi học từ vựng tiếng Anh về các hiện tượng thời tiết như mưa, nắng, gió, tuyết,… bé sẽ cảm thấy thích thú và tò mò hơn về thế giới tự nhiên. Điều này giúp kích thích trẻ quan sát và khám phá những hiện tượng diễn ra hàng ngày xung quanh mình.

Từ vựngPhiên âm IPADịch nghĩaVí dụ
Sunny/ˈsʌn.i/Trời nắngIt’s a sunny and cheerful day!
Breezy/ˈbriː.zi/Có gió nhẹThe park feels nice and breezy.
Rainbow/ˈreɪn.bəʊ/Cầu vồngWe saw a rainbow after the rain.
Cloudy/ˈklaʊ.di/Trời nhiều mâyToday is a cloudy and cool day.
Bright/braɪt/SángThe bright sunshine makes me happy.
Rainy/ˈreɪ.ni/Trời mưaWe have to stay indoors on a rainy day.
Drizzle/ˈdrɪz.əl/Mưa phùn / mưa nhẹThe drizzle makes the leaves sparkle.
Showers/ˈʃaʊ.ərz/Mưa ràoShort showers help flowers grow.
Rainstorm/ˈreɪn.stɔːrm/Cơn mưa lớnThe rainstorm was loud and scary.
Sprinkle/ˈsprɪŋ.kəl/Mưa nhỏ, lất phấtA light sprinkle fell on the flowers.
Windy/ˈwɪn.di/Trời có gióIt’s very windy, so hold your hat!
Stormy/ˈstɔːr.mi/Trời bãoThe sky looks dark and stormy.
Lightning/ˈlaɪt.nɪŋ/ChớpLightning lit up the entire sky!
Thunder/ˈθʌn.dər/SấmThe thunder made a loud boom.
Hail/heɪl/Mưa đáHail is tapping on the roof.
Snowy/ˈsnəʊ.i/Có tuyếtIt’s snowy and perfect for building a snowman.
Freezing/ˈfriː.zɪŋ/Lạnh cóngThe freezing air feels sharp and cold.
Từ Vựng Cho Bé Học Tiếng Anh Về Thời Tiết Chủ Đề Hiện Tượng Thời Tiết
Từ Vựng Cho Bé Học Tiếng Anh Về Thời Tiết Chủ Đề Hiện Tượng Thời Tiết

Từ Vựng Cho Bé Học Tiếng Anh Về Thời Tiết Cho Trẻ Em Chủ Đề Nhiệt Độ Và Độ Ẩm

Các từ vựng tiếng Anh về nhiệt độ và độ ẩm sẽ giúp bé hiểu rõ hơn về cách mô tả cảm giác nóng, lạnh, ẩm ướt hay khô ráo trong môi trường xung quanh. Điều này sẽ khiến bé thêm tò mò và yêu thích việc học tiếng Anh.

Từ vựngPhiên âm IPADịch nghĩaVí dụ
Hot/hɒt/NóngI need ice cream because it’s so hot!
Warm/wɔːm/ẤmThe warm sun feels nice.
Cool/kuːl/MátIt’s cool and breezy in the morning.
Mild/maɪld/Ôn hòa, dễ chịuToday’s weather is mild and perfect.
Cold/kəʊld/LạnhI wear a jacket because it’s cold.
Chilly/ˈtʃɪl.i/Se lạnhThe chilly wind makes me shiver.
Humid/ˈhjuː.mɪd/Ẩm ướtThe air feels humid after the rain.
Dry/draɪ/KhôThe desert is dry and dusty.
Damp/dæmp/Ẩm ướt, ẩm thấpThe ground is damp from the rain.
Moist/mɔɪst/ẨmThe cake is soft and moist.
Wet/wɛt/ƯớtMy shoes are wet from the puddle.
Muggy/ˈmʌɡ.i/Nóng ẩm, oi bứcIt feels muggy and sticky today.
Arid/ˈær.ɪd/Khô cằnNothing grows in the arid desert.
Dewy/ˈduː.i/Có sươngThe dewy grass sparkles in the morning.
Foggy/ˈfɒɡ.i/Sương mù dàyIt’s so foggy, I can’t see the road.
Từ Vựng Cho Bé Học Tiếng Anh Về Thời Tiết Cho Trẻ Em Chủ Đề Nhiệt Độ Và Độ Ẩm
Từ Vựng Cho Bé Học Tiếng Anh Về Thời Tiết Cho Trẻ Em Chủ Đề Nhiệt Độ Và Độ Ẩm

Từ Vựng Cho Bé Học Tiếng Anh Về Hiện Tượng Thiên Nhiên

Học về thiên nhiên không chỉ giúp trẻ hiểu biết mà còn khơi dậy tình yêu và ý thức bảo vệ môi trường.

Từ vựngPhiên âm IPADịch nghĩaVí dụ
Earthquake/ˈɜːθ.kweɪk/Động đấtThe earthquake shakes the buildings.
Volcano/vɒlˈkeɪ.nəʊ/Núi lửaThe volcano erupts with lava.
Drought/draʊt/Hạn hánThe drought dries up the river.
Avalanche/ˈævəlɑːntʃ/Tuyết lở, lở đấtThe avalanche covers the mountain trail.
Wildfire/ˈwaɪldfaɪər/Cháy rừngThe wildfire burns the trees.
Landslide/ˈlændslaɪd/Sạt lở đấtThe landslide blocks the road.
Tsunami/tsuːˈnɑː.mi/Sóng thầnThe tsunami crashes onto the beach.
Flood/flʌd/Lũ lụtThe flood fills the streets with water.
Tornado/tɔːˈneɪ.dəʊ/Lốc xoáyThe tornado spins across the fields.
Hurricane/ˈhʊrɪ.keɪn/Bão lớnThe hurricane blows away the rooftops.
Blizzard/ˈblɪz.əd/Bão tuyếtThe blizzard makes it hard to walk.
Cyclone/ˈsaɪ.kloʊn/Lốc xoáy (Bão)The cyclone brings heavy rain and strong winds.
Từ Vựng Cho Bé Học Tiếng Anh Về Hiện Tượng Thiên Nhiên
Từ Vựng Cho Bé Học Tiếng Anh Về Hiện Tượng Thiên Nhiên

Từ Vựng Về Đồ Dùng Theo Thời Tiết

Hiểu về các đồ dùng theo thời tiết giúp trẻ tự lập hơn khi tự chuẩn bị trang phục hoặc vật dụng cần thiết.

Từ vựngPhiên âm IPADịch nghĩaVí dụ
Umbrella/ʌmˈbrɛlə/Ô dùI use an umbrella in the rain.
Raincoat/ˈreɪn.kəʊt/Áo mưaShe wears a raincoat when it’s wet.
Boots/buːts/ỦngThe boots keep my feet dry.
Scarf/skɑːf/Khăn quàng cổHe wears a scarf in winter.
Jacket/ˈdʒækɪt/Áo khoácI put on a jacket when it’s cold.
Hoodie/ˈhʊdi/Áo hoodieShe wears a hoodie on cold days.
Cardigan/ˈkɑːdɪɡən/Áo khoác cardiganThe cardigan keeps me warm.
Gloves/ɡlʌvz/Găng tayThey wear gloves when it’s freezing.
Snow boots/snoʊ buːts/Ủng tuyếtSnow boots help in the snow.
Ski jacket/skiː ˈdʒækɪt/Áo khoác trượt tuyếtHe wears a ski jacket in winter.
Snow shovel/snoʊ ˈʃʌvəl/Xẻng tuyếtWe use a snow shovel after it snows.
Sunglasses/ˈsʌnˌɡlɑːsɪz/Kính mátSunglasses protect my eyes.
Hat/hæt/She wears a hat on sunny days.
Sunblock/ˈsʌn.blɒk/Kem chống nắngI use sunblock at the beach.
Shorts/ʃɔːrts/Quần shortHe wears shorts in summer.
T-shirt/ˈtiːˌʃɜːrt/Áo thunI wear a T-shirt when it’s hot.
Fan/fæn/QuạtWe turn on the fan when it’s warm.

Việc giúp bé học từ vựng tiếng Anh về thời tiết không chỉ mở rộng vốn từ mà còn khuyến khích con yêu khám phá thế giới xung quanh một cách hứng thú. Với 100 từ vựng cho bé học tiếng Anh về thời tiết được tổng hợp trong bài viết này, ba mẹ hoàn toàn có thể biến giờ học thành những trải nghiệm tuyệt vời và đầy bổ ích. Hãy để bé từng bước làm quen với tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả nhé!

ĐẶC QUYỀN ƯU ĐÃI
LÊN ĐẾN 40%

(Đến hết 31-03-2025)

Đăng ký tư vấn

Ba/Mẹ hãy đăng ký ngay hôm nay để đội ngũ tuyển sinh tư vấn ngay nhé!