Bạn đang tìm kiếm cách giúp bé học tiếng Anh về thời tiết một cách tự nhiên và thú vị? Bài viết này sẽ mang đến cho bạn 100 từ vựng cho bé học tiếng Anh về thời tiết được chọn lọc kỹ lưỡng, phù hợp với trẻ nhỏ. Từ những từ cơ bản như “rain” (mưa), “sunny” (nắng) đến những từ nâng cao hơn như “hurricane” (bão lớn), tất cả đều được trình bày sinh động giúp bé dễ dàng ghi nhớ và áp dụng vào giao tiếp hàng ngày.
100 Từ Vựng Cho Bé Học Tiếng Anh Về Thời Tiết
Từ vựng về thời tiết
Việc bé học tiếng Anh về thời tiết sẽ giúp nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về môi trường xung quanh. Dưới đây là bảng tổng hợp những từ vựng phổ biến nhất kèm theo phiên âm, dịch nghĩa và ví dụ minh họa dễ hiểu cho trẻ.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Weather | /ˈweðər/ | Thời tiết | The weather is warm and sunny today. |
Climate | /ˈklaɪmət/ | Khí hậu | The climate in this region is tropical. |
Degree | /dɪˈɡriː/ | Độ C | It’s 25 degrees outside today. |
Spring | /sprɪŋ/ | Mùa xuân | Birds sing beautifully in spring. |
Summer | /ˈsʌm.ər/ | Mùa hè | We love swimming during the summer. |
Autumn | /ˈɔː.təm/ | Mùa thu | The leaves turn yellow in autumn. |
Winter | /ˈwɪn.tər/ | Mùa đông | Children love playing in the snow during winter. |
Cloud | /klaʊd/ | Mây | That cloud looks like a rabbit! |
Sky | /skaɪ/ | Bầu trời | The sky turns pink during sunset. |
Sun | /sʌn/ | Mặt trời | The sun rises in the east. |
Moon | /muːn/ | Mặt trăng | The full moon looks so bright tonight. |
Morning | /ˈmɔː.nɪŋ/ | Buổi sáng | Birds chirp loudly in the morning. |
Night | /naɪt/ | Buổi tối | We can see many stars at night. |
Rain | /reɪn/ | Mưa | It’s raining heavily outside. |
Fog | /fɒɡ/ | Sương mù | The fog made it hard to see the road. |
Snow | /snəʊ/ | Tuyết | Snow falls softly on the ground. |
Storm | /stɔːm/ | Bão | The storm caused heavy rain and lightning. |
Wind | /wɪnd/ | Gió | The wind is blowing gently. |
Rainbow | /ˈreɪn.boʊ/ | Cầu vồng | We saw a rainbow after the rain. |

Từ Vựng Cho Bé Học Tiếng Anh Về Thời Tiết Chủ Đề Hiện Tượng Thời Tiết
Khi học từ vựng tiếng Anh về các hiện tượng thời tiết như mưa, nắng, gió, tuyết,… bé sẽ cảm thấy thích thú và tò mò hơn về thế giới tự nhiên. Điều này giúp kích thích trẻ quan sát và khám phá những hiện tượng diễn ra hàng ngày xung quanh mình.
Từ vựng | Phiên âm IPA | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Sunny | /ˈsʌn.i/ | Trời nắng | It’s a sunny and cheerful day! |
Breezy | /ˈbriː.zi/ | Có gió nhẹ | The park feels nice and breezy. |
Rainbow | /ˈreɪn.bəʊ/ | Cầu vồng | We saw a rainbow after the rain. |
Cloudy | /ˈklaʊ.di/ | Trời nhiều mây | Today is a cloudy and cool day. |
Bright | /braɪt/ | Sáng | The bright sunshine makes me happy. |
Rainy | /ˈreɪ.ni/ | Trời mưa | We have to stay indoors on a rainy day. |
Drizzle | /ˈdrɪz.əl/ | Mưa phùn / mưa nhẹ | The drizzle makes the leaves sparkle. |
Showers | /ˈʃaʊ.ərz/ | Mưa rào | Short showers help flowers grow. |
Rainstorm | /ˈreɪn.stɔːrm/ | Cơn mưa lớn | The rainstorm was loud and scary. |
Sprinkle | /ˈsprɪŋ.kəl/ | Mưa nhỏ, lất phất | A light sprinkle fell on the flowers. |
Windy | /ˈwɪn.di/ | Trời có gió | It’s very windy, so hold your hat! |
Stormy | /ˈstɔːr.mi/ | Trời bão | The sky looks dark and stormy. |
Lightning | /ˈlaɪt.nɪŋ/ | Chớp | Lightning lit up the entire sky! |
Thunder | /ˈθʌn.dər/ | Sấm | The thunder made a loud boom. |
Hail | /heɪl/ | Mưa đá | Hail is tapping on the roof. |
Snowy | /ˈsnəʊ.i/ | Có tuyết | It’s snowy and perfect for building a snowman. |
Freezing | /ˈfriː.zɪŋ/ | Lạnh cóng | The freezing air feels sharp and cold. |

Từ Vựng Cho Bé Học Tiếng Anh Về Thời Tiết Cho Trẻ Em Chủ Đề Nhiệt Độ Và Độ Ẩm
Các từ vựng tiếng Anh về nhiệt độ và độ ẩm sẽ giúp bé hiểu rõ hơn về cách mô tả cảm giác nóng, lạnh, ẩm ướt hay khô ráo trong môi trường xung quanh. Điều này sẽ khiến bé thêm tò mò và yêu thích việc học tiếng Anh.
Từ vựng | Phiên âm IPA | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Hot | /hɒt/ | Nóng | I need ice cream because it’s so hot! |
Warm | /wɔːm/ | Ấm | The warm sun feels nice. |
Cool | /kuːl/ | Mát | It’s cool and breezy in the morning. |
Mild | /maɪld/ | Ôn hòa, dễ chịu | Today’s weather is mild and perfect. |
Cold | /kəʊld/ | Lạnh | I wear a jacket because it’s cold. |
Chilly | /ˈtʃɪl.i/ | Se lạnh | The chilly wind makes me shiver. |
Humid | /ˈhjuː.mɪd/ | Ẩm ướt | The air feels humid after the rain. |
Dry | /draɪ/ | Khô | The desert is dry and dusty. |
Damp | /dæmp/ | Ẩm ướt, ẩm thấp | The ground is damp from the rain. |
Moist | /mɔɪst/ | Ẩm | The cake is soft and moist. |
Wet | /wɛt/ | Ướt | My shoes are wet from the puddle. |
Muggy | /ˈmʌɡ.i/ | Nóng ẩm, oi bức | It feels muggy and sticky today. |
Arid | /ˈær.ɪd/ | Khô cằn | Nothing grows in the arid desert. |
Dewy | /ˈduː.i/ | Có sương | The dewy grass sparkles in the morning. |
Foggy | /ˈfɒɡ.i/ | Sương mù dày | It’s so foggy, I can’t see the road. |

Từ Vựng Cho Bé Học Tiếng Anh Về Hiện Tượng Thiên Nhiên
Học về thiên nhiên không chỉ giúp trẻ hiểu biết mà còn khơi dậy tình yêu và ý thức bảo vệ môi trường.
Từ vựng | Phiên âm IPA | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Earthquake | /ˈɜːθ.kweɪk/ | Động đất | The earthquake shakes the buildings. |
Volcano | /vɒlˈkeɪ.nəʊ/ | Núi lửa | The volcano erupts with lava. |
Drought | /draʊt/ | Hạn hán | The drought dries up the river. |
Avalanche | /ˈævəlɑːntʃ/ | Tuyết lở, lở đất | The avalanche covers the mountain trail. |
Wildfire | /ˈwaɪldfaɪər/ | Cháy rừng | The wildfire burns the trees. |
Landslide | /ˈlændslaɪd/ | Sạt lở đất | The landslide blocks the road. |
Tsunami | /tsuːˈnɑː.mi/ | Sóng thần | The tsunami crashes onto the beach. |
Flood | /flʌd/ | Lũ lụt | The flood fills the streets with water. |
Tornado | /tɔːˈneɪ.dəʊ/ | Lốc xoáy | The tornado spins across the fields. |
Hurricane | /ˈhʊrɪ.keɪn/ | Bão lớn | The hurricane blows away the rooftops. |
Blizzard | /ˈblɪz.əd/ | Bão tuyết | The blizzard makes it hard to walk. |
Cyclone | /ˈsaɪ.kloʊn/ | Lốc xoáy (Bão) | The cyclone brings heavy rain and strong winds. |

Từ Vựng Về Đồ Dùng Theo Thời Tiết
Hiểu về các đồ dùng theo thời tiết giúp trẻ tự lập hơn khi tự chuẩn bị trang phục hoặc vật dụng cần thiết.
Từ vựng | Phiên âm IPA | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Umbrella | /ʌmˈbrɛlə/ | Ô dù | I use an umbrella in the rain. |
Raincoat | /ˈreɪn.kəʊt/ | Áo mưa | She wears a raincoat when it’s wet. |
Boots | /buːts/ | Ủng | The boots keep my feet dry. |
Scarf | /skɑːf/ | Khăn quàng cổ | He wears a scarf in winter. |
Jacket | /ˈdʒækɪt/ | Áo khoác | I put on a jacket when it’s cold. |
Hoodie | /ˈhʊdi/ | Áo hoodie | She wears a hoodie on cold days. |
Cardigan | /ˈkɑːdɪɡən/ | Áo khoác cardigan | The cardigan keeps me warm. |
Gloves | /ɡlʌvz/ | Găng tay | They wear gloves when it’s freezing. |
Snow boots | /snoʊ buːts/ | Ủng tuyết | Snow boots help in the snow. |
Ski jacket | /skiː ˈdʒækɪt/ | Áo khoác trượt tuyết | He wears a ski jacket in winter. |
Snow shovel | /snoʊ ˈʃʌvəl/ | Xẻng tuyết | We use a snow shovel after it snows. |
Sunglasses | /ˈsʌnˌɡlɑːsɪz/ | Kính mát | Sunglasses protect my eyes. |
Hat | /hæt/ | Mũ | She wears a hat on sunny days. |
Sunblock | /ˈsʌn.blɒk/ | Kem chống nắng | I use sunblock at the beach. |
Shorts | /ʃɔːrts/ | Quần short | He wears shorts in summer. |
T-shirt | /ˈtiːˌʃɜːrt/ | Áo thun | I wear a T-shirt when it’s hot. |
Fan | /fæn/ | Quạt | We turn on the fan when it’s warm. |
Việc giúp bé học từ vựng tiếng Anh về thời tiết không chỉ mở rộng vốn từ mà còn khuyến khích con yêu khám phá thế giới xung quanh một cách hứng thú. Với 100 từ vựng cho bé học tiếng Anh về thời tiết được tổng hợp trong bài viết này, ba mẹ hoàn toàn có thể biến giờ học thành những trải nghiệm tuyệt vời và đầy bổ ích. Hãy để bé từng bước làm quen với tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả nhé!