Bổ Ngữ Mức Độ Trong Tiếng Trung: Định Nghĩa Và Cách Dùng Chi Tiết

30/06/2025

Bổ ngữ mức độ trong tiếng Trung là cách diễn đạt giúp bạn nhấn mạnh mức độ của hành động hoặc tính chất trong câu. Trong bài viết này, ELE Academy sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm bổ ngữ mức độ trong tiếng Trung, cách dùng chuẩn xác và dễ áp dụng vào thực tế.

Định Nghĩa Bổ Ngữ Mức Độ Trong Tiếng Trung

Trong tiếng Trung, bổ ngữ mức độ (程度补语 – chéngdù bǔyǔ) là thành phần ngữ pháp được sử dụng để bổ sung thông tin về mức độ, cường độ hoặc kết quả của một hành động, tính chất. Nó thường đi sau động từ hoặc tính từ, nhằm biểu đạt mức độ đạt được của hành vi hoặc trạng thái nào đó.

Định Nghĩa Bổ Ngữ Mức Độ Trong Tiếng Trung
Định Nghĩa Bổ Ngữ Mức Độ Trong Tiếng Trung

Vị Trí Của Bổ Ngữ Mức Độ Trong Tiếng Trung

Bổ ngữ mức độ trong tiếng Trung là luôn đứng ngay sau động từ hoặc tính từ mà nó bổ nghĩa. Khác với trạng ngữ thường được đặt trước động từ để bổ sung ý nghĩa về thời gian, địa điểm hay cách thức, bổ ngữ mức độ không đứng ở đầu câu mà xuất hiện ngay sau vị ngữ trung tâm.

Ví dụ:

Trong câu “他累极了” (Tā lèi jí le – Anh ấy mệt vô cùng), bổ ngữ “极了” được đặt sau tính từ “累” để nhấn mạnh mức độ mệt mỏi của chủ ngữ. Đây là cách sử dụng bổ ngữ mức độ điển hình trong tiếng Trung hiện đại. Sự xuất hiện của “极了” khiến cho sắc thái biểu đạt trở nên cụ thể và mạnh mẽ hơn, giúp người nghe hoặc người đọc cảm nhận rõ ràng trạng thái mà người nói muốn truyền tải.

Các Bổ Ngữ Mức Độ Trong Tiếng Trung Thường Được Sử Dụng

Trong thực tế giao tiếp, trong tiếng Trung có nhiều từ và cấu trúc thường xuyên được dùng làm bổ ngữ mức độ như:

极了 (jí le) – Vô cùng

“极了” là một trong những bổ ngữ mức độ phổ biến nhất, thường đứng sau tính từ để nhấn mạnh mức độ cao nhất của một trạng thái. Cấu trúc này thường được dùng trong ngôn ngữ nói nhằm thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, nhưng vẫn mang tính tích cực hoặc trung lập.

Ví dụ: “高兴极了” (vui vô cùng), “漂亮极了” (đẹp vô cùng)

  • 听到你要来参加我的生日会,我高兴极了! (Nghe nói cậu sẽ đến dự sinh nhật tớ, tớ vui vô cùng!)
  • 她穿上这件红色的旗袍,漂亮极了。(Cô ấy mặc chiếc sườn xám đỏ này, đẹp vô cùng.)
极了
极了

得很 (de hěn) – Rất

“得很” là một bổ ngữ mức độ tương đương với “rất” trong tiếng Việt, được đặt sau tính từ để làm rõ mức độ cao của đặc điểm nào đó. Bổ ngữ này thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại thân mật hoặc lời kể thường ngày, mang sắc thái nhẹ nhàng và phổ quát hơn so với những biểu đạt mang tính cực đoan như “死了” hay “不得了”.

Ví dụ: “忙得很” (rất bận), “冷得很” (rất lạnh).

他最近工作太多,忙得很,连吃饭的时间都没有。
→ Gần đây anh ấy có quá nhiều việc, rất bận, đến thời gian ăn cũng không có.

冷得很(rất lạnh):
今天的天气冷得很,你最好多穿一点衣服。
→ Hôm nay trời rất lạnh, tốt nhất bạn nên mặc thêm quần áo.

得很
得很

死了 (sǐ le) – Chết đi được (rất, cực kỳ theo hướng tiêu cực)

“死了” là một cách diễn đạt đặc biệt, mang sắc thái tiêu cực hoặc cường điệu hóa cảm xúc theo hướng tiêu cực.

Ví dụ: “死了” thường được dùng sau những tính từ biểu thị cảm xúc không thoải mái như: “累死了” (mệt chết đi được), “烦死了” (phiền chết mất), “热死了” (nóng chết mất)

  • 今天上了一整天的课,我累死了
    → Hôm nay học suốt cả ngày, tôi mệt chết đi được.
  • 作业太多了,烦死了,根本写不完。
    → Bài tập nhiều quá, phiền chết đi được, làm không xuể luôn.
死了
死了

不得了 (bùdéle) – Khủng khiếp, cực kỳ

“不得了” là một bổ ngữ mức độ mạnh, thường đi sau tính từ để nhấn mạnh trạng thái cực độ của sự vật, hiện tượng. Cấu trúc này không những thể hiện cường độ cao mà còn mang cảm xúc mãnh liệt, bạn cần chú ý rằng mặc dù “不得了” có thể áp dụng cho cả cảm xúc tích cực và tiêu cực, nhưng mức độ nhấn mạnh thường rất cao, phù hợp trong ngữ cảnh cần bày tỏ sự ngạc nhiên hoặc cảm xúc mạnh.

Ví dụ: “热得不得了” (nóng khủng khiếp), “高兴得不得了” (vui sướng khôn xiết)

  • 今天的天气热得不得了,我一出门就开始流汗了。
    (Hôm nay trời nóng khủng khiếp, tôi vừa ra khỏi nhà đã bắt đầu đổ mồ hôi.)
  • 听说自己考上了大学,他高兴得不得了,连晚上也睡不着觉。
    (Nghe tin mình đậu đại học, anh ấy vui sướng khôn xiết, đến mức cả đêm không ngủ được.)
不得了
不得了

得不得了 (de bùdéle) – …đến mức không thể tưởng

“得不得了” tương tự như “不得了” nhưng có phần linh hoạt và giàu sắc thái hơn trong cấu trúc câu. Nó thường đi sau tính từ hoặc động từ để diễn đạt mức độ cao nhất của một hành động hay trạng thái. Bổ ngữ này thích hợp trong những tình huống cần tạo ấn tượng mạnh mẽ về cảm xúc, đồng thời mang tính hình tượng và giàu tính biểu cảm, rất phổ biến trong ngôn ngữ nói.

Ví dụ:

  • “她漂亮得不得了”
    Cô ấy đẹp đến mức không thể tưởng
  • “他累得不得了”
    Anh ấy mệt đến mức không thể chịu nổi
得不得了
得不得了
Bổ ngữ mức độPhiên âmNghĩa tiếng ViệtSắc thái sử dụng
极了jí leVô cùngMạnh mẽ, tích cực/trung lập
得很de hěnRấtNhẹ nhàng, tự nhiên, phổ biến
死了sǐ leChết đi đượcRất mạnh, tiêu cực, mang tính cảm thán
不得了bùdéliǎoKhủng khiếp, cực kỳNhấn mạnh cao độ, dùng cả tích cực/tiêu cực
得不得了de bùdéliǎo… đến mức không thể tưởngCường điệu, giàu hình ảnh và cảm xúc

Cách Phân Biệt Bổ Ngữ Mức Độ Với Các Loại Bổ Ngữ Khác Trong Tiếng Trung

Phân biệt bổ ngữ mức độ với bổ ngữ kết quả

  • Bổ ngữ kết quả mô tả kết quả xảy ra sau hành động,
  • Bổ ngữ mức độ nói về mức độ hoàn thành hoặc biểu hiện hành động đó ra sao.

Ví dụ: “他说完了” (nói xong rồi – bổ ngữ kết quả) khác hoàn toàn với “他说得很流利” (nói rất trôi chảy – bổ ngữ mức độ).

Phân biệt bổ ngữ mức độ với bổ ngữ khả năng

  • Bổ ngữ khả năng (可能补语) nhằm biểu đạt khả năng thực hiện hoặc không thực hiện được hành động, thường sử dụng các cấu trúc như “得”, “不” đi kèm với động từ hoặc kết quả.

Ví dụ: “看得懂” (xem hiểu được) hay “走不动” (đi không nổi).

  • Bổ ngữ mức độ không đánh giá khả năng, mà mô tả mức độ hoặc trạng thái sau khi hành động diễn ra.

Ví dụ: “跑得很快” không nói rằng có chạy được hay không, mà nhấn mạnh chạy nhanh đến mức nào.

Phân biệt bổ ngữ mức độ với bổ ngữ xu hướng

Bổ ngữ xu hướng (趋向补语) được dùng để biểu thị sự di chuyển, hướng đi của hành động, thường gồm các từ như “上”, “下”, “来”, “去”…

Ví dụ: “走进去” (đi vào), “搬上来” (khiêng lên).

Bổ ngữ mức độ không đề cập đến không gian hay phương hướng, mà tập trung vào cường độ hành động hoặc cảm nhận sau hành động.

Giá Trị Của Bổ Ngữ Mức Độ Trong Tiếng Trung? Đặt Câu Không Có Bổ Ngữ Mức Độ Có Sai Ngữ Pháp Không?

Bổ ngữ mức độ trong tiếng Trung đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện sắc thái và mức độ của hành động hoặc trạng thái trong câu tiếng Trung. Nhờ vào bổ ngữ mức độ, người nói có thể diễn đạt rõ ràng mức độ xảy ra của hành động giúp câu nói trở nên sinh động, cụ thể và giàu cảm xúc hơn.

Việc không sử dụng bổ ngữ mức độ trong câu tiếng Trung không nhất thiết là sai ngữ pháp, nhưng lại có thể khiến câu nói trở nên thiếu rõ ràng hoặc không trọn vẹn về mặt ý nghĩa. Trong các cấu trúc yêu cầu làm rõ mức độ hành động, thiếu bổ ngữ mức độ sẽ khiến câu trở nên không hợp lệ về ngữ pháp.

Giá Trị Của Bổ Ngữ Mức Độ Trong Tiếng Trung
Giá Trị Của Bổ Ngữ Mức Độ Trong Tiếng Trung

Hiểu rõ và sử dụng chính xác bổ ngữ mức độ trong tiếng Trung không chỉ giúp bạn diễn đạt rõ ràng mức độ của hành động hay tính chất, mà còn nâng cao khả năng biểu đạt một cách tự nhiên và linh hoạt hơn trong giao tiếp. Qua những kiến thức lý thuyết trên, ELE Academy hy vọng bạn đã nắm vững khái niệm, vị trí và cách dùng bổ ngữ mức độ nhé!

ĐẶC QUYỀN ƯU ĐÃI
LÊN ĐẾN 40%

(Đến hết 30-06-2025)

Đăng ký tư vấn

Ba/Mẹ hãy đăng ký ngay hôm nay để đội ngũ tuyển sinh tư vấn ngay nhé!