Bạn mới bắt đầu học tiếng Trung và đang loay hoay với hàng trăm từ vựng HSK1? Bài viết này sẽ mách bạn những phương pháp học từ vựng tiếng trung HSK1 một cách nhẹ nhàng và thú vị hơn bao giờ hết!
Tổng Quan Về Từ Vựng Tiếng Trung HSK1
HSK1 là gì?
HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi) là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Trung quốc tế, được thiết kế dành cho người học tiếng Trung như một ngoại ngữ. HSK1 là cấp độ cơ bản nhất trong hệ thống gồm 6 cấp của kỳ thi này. Ở cấp độ này, người học chỉ cần nắm được các mẫu câu đơn giản, có thể giao tiếp trong các tình huống hàng ngày quen thuộc. Đây là cấp độ phù hợp với người mới bắt đầu học tiếng Trung, trẻ em hoặc những ai muốn học để sử dụng trong các tình huống giao tiếp cơ bản.
Số lượng và nội dung từ vựng tiếng Trung HSK1
HSK1 yêu cầu người học nắm vững khoảng 150 từ vựng tiếng Trung cơ bản. Những từ này được lựa chọn dựa trên mức độ thông dụng và phù hợp với nhu cầu giao tiếp đơn giản. Nội dung từ vựng bao gồm các chủ đề quen thuộc và gần gũi với đời sống hằng ngày như: chào hỏi, giới thiệu bản thân, số đếm, gia đình, ngày tháng, phương tiện di chuyển, thời tiết và các hoạt động thường ngày. Đây là nền tảng quan trọng giúp người học làm quen với cách phát âm, cách viết và cách sử dụng từ ngữ trong ngữ cảnh thực tế.
Phân Bổ Từ Vựng Tiếng Trung HSK1
HSK1 là cấp độ đầu tiên trong hệ thống kiểm tra trình độ tiếng Trung quốc tế, dành cho người mới bắt đầu. Từ vựng ở cấp độ này được lựa chọn kỹ lưỡng, xoay quanh các chủ đề quen thuộc, gần gũi trong cuộc sống hàng ngày để người học có thể nhanh chóng làm quen và sử dụng trong thực tế. Việc phân bổ từ vựng theo từng chủ đề cụ thể không chỉ giúp người học ghi nhớ dễ hơn mà còn hỗ trợ việc luyện tập theo ngữ cảnh hiệu quả hơn.
Một Số Nhóm Từ Vựng Phổ Biến Trong HSK1:
- Đại từ nhân xưng:
Những từ như 我 (wǒ – tôi), 你 (nǐ – bạn), 他 (tā – anh ấy), 她 (tā – cô ấy), 我们 (wǒmen – chúng tôi)… là nền tảng cho việc xây dựng câu đơn giản và giao tiếp cơ bản. Người học cần nắm vững nhóm từ này để có thể diễn đạt chủ ngữ một cách chính xác. - Số đếm:
Từ 一 (yī – một) đến 十 (shí – mười) và các số kết hợp như 十一 (shíyī – mười một), 二十 (èrshí – hai mươi)… là phần thiết yếu khi nói về tuổi tác, ngày tháng, giờ giấc hoặc số lượng đồ vật.

- Động từ thông dụng:
Nhóm động từ như 是 (shì – là), 有 (yǒu – có), 去 (qù – đi), 来 (lái – đến), 看 (kàn – xem/nhìn), 吃 (chī – ăn)… giúp người học biểu đạt hành động và trạng thái cơ bản một cách dễ dàng, đồng thời là nền móng cho việc mở rộng cấu trúc câu sau này.
- Tính từ cơ bản:
Các từ như 大 (dà – to), 小 (xiǎo – nhỏ), 好 (hǎo – tốt), 漂亮 (piàoliang – xinh đẹp), 忙 (máng – bận)… được sử dụng để mô tả người, vật hoặc cảm xúc, giúp tăng tính biểu cảm trong câu nói.

- Thời gian, ngày tháng:
Các từ như 今天 (jīntiān – hôm nay), 明天 (míngtiān – ngày mai), 上午 (shàngwǔ – buổi sáng), 星期 (xīngqī – tuần)… hỗ trợ người học nói về thời điểm, lên lịch hoặc kể lại sự kiện trong đời sống hàng ngày. - Địa điểm, phương hướng:
Những từ như 家 (jiā – nhà), 学校 (xuéxiào – trường học), 医院 (yīyuàn – bệnh viện), 这儿 (zhèr – ở đây), 那儿 (nàr – ở kia)… giúp người học nói về vị trí, địa điểm và cách định hướng không gian. - Câu giao tiếp thường dùng:
HSK1 cũng bao gồm các mẫu câu giao tiếp quen thuộc như 你好 (nǐ hǎo – xin chào), 谢谢 (xièxie – cảm ơn), 对不起 (duìbuqǐ – xin lỗi), 没关系 (méiguānxi – không sao)… giúp người học bắt đầu hội thoại một cách lịch sự và tự nhiên.
Cách Học Từ Vựng Tiếng Trung HSK1 Nhanh Và Hiệu Quả
Học theo chủ đề, không học rời rạc
Việc học từ vựng theo từng chủ đề giúp người học dễ liên kết kiến thức và ghi nhớ lâu hơn so với cách học rời rạc. Thay vì học từng từ đơn lẻ, bạn nên học theo cụm từ hoặc trong ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ, khi học chủ đề “Trường học”, bạn có thể học các từ như “lớp học”, “giáo viên”, “bảng viết”, và “học sinh” cùng lúc. Cách học theo nhóm nội dung như vậy sẽ giúp não bộ dễ dàng sắp xếp và truy xuất thông tin khi cần.

Kết hợp hình ảnh – âm thanh – ngữ cảnh
Việc kết hợp nhiều giác quan trong quá trình học sẽ tăng khả năng ghi nhớ và tạo hứng thú. Bạn có thể sử dụng flashcard có hình ảnh minh họa, kèm theo âm thanh phát âm chuẩn để học từ vựng hiệu quả hơn. Ngoài ra, học thông qua video hoạt hình, các đoạn hội thoại đơn giản hoặc ứng dụng học tiếng Trung có tích hợp hình – âm – nghĩa cũng là phương pháp rất hữu ích, đặc biệt đối với người mới bắt đầu.
Lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition)
Đây là một phương pháp học dựa trên cơ chế ghi nhớ dài hạn của não bộ. Việc ôn lại từ vựng tiếng Trung HSK1 sau từng khoảng thời gian cụ thể sẽ giúp bạn không bị quên sau khi học. Hiện nay có nhiều ứng dụng hỗ trợ Spaced Repetition như Anki, Quizlet… giúp bạn dễ dàng theo dõi và ôn tập đúng thời điểm, tối ưu hóa quá trình học mà không bị quá tải.
Thực hành qua câu đơn giản mỗi ngày
Để biến từ vựng thành phản xạ tự nhiên, bạn nên tập đặt câu đơn giản với mỗi từ mới học được. Việc này giúp bạn vừa ghi nhớ mặt chữ, vừa hiểu cách dùng từ trong ngữ pháp cụ thể. Ví dụ, với từ “学校” (trường học), bạn có thể đặt câu: “我去学校。” (Tôi đi học). Chỉ cần duy trì thói quen này mỗi ngày, khả năng sử dụng tiếng Trung của bạn sẽ tiến bộ rõ rệt.
Để chinh phục tiếng Trung từ con số 0, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung HSK1 là bước khởi đầu quan trọng. Học đúng cách sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn, phản xạ tốt hơn và sẵn sàng tiến lên các cấp độ cao hơn. Hy vọng với những chia sẻ trong bài, bạn đã có thêm định hướng và công cụ để học từ vựng nhanh chóng và hiệu quả.