Bạn đang học tiếng Trung và muốn biết cách gọi tên các tỉnh Việt Nam bằng tiếng Trung? Bài viết này là dành riêng cho bạn! Không chỉ giúp bạn học từ vựng địa lý siêu nhanh mà còn khám phá thêm nhiều điều thú vị về đất nước hình chữ S thân yêu. Học ngôn ngữ chưa bao giờ “dễ thở” đến thế khi kết hợp cùng bản đồ Việt Nam!
Vì Sao Nên Học Tên Các Tỉnh Việt Nam Bằng Tiếng Trung?
Trong quá trình học ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Trung – một trong những ngôn ngữ phổ biến nhất thế giới – việc nắm được tên địa danh, tỉnh thành là điều cực kỳ quan trọng. Dù bạn học để giao tiếp, đi du lịch hay làm việc với đối tác Trung Quốc, thì việc gọi đúng tên các tỉnh Việt Nam bằng tiếng Trung sẽ giúp bạn:
- Tăng vốn từ vựng chuyên sâu về địa lý
- Dễ dàng tra cứu bản đồ và tài liệu tiếng Trung
- Giao tiếp tự tin hơn khi nói về quê quán, nơi sống
- Tạo ấn tượng chuyên nghiệp trong môi trường học thuật hoặc công việc
Và đừng lo! Tên các tỉnh thành Việt Nam khi dịch sang tiếng Trung khá dễ nhớ vì thường chỉ cần ghép âm Hán Việt hoặc phiên âm theo cách đọc chuẩn.
Danh Sách Tên Các Tỉnh Việt Nam Bằng Tiếng Trung
Miền Bắc (北部 – Běi Bù)
STT | Tên Tỉnh | Pinyin | Tiếng Trung |
---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Hé Nèi | 河内 |
2 | Hải Phòng | Hǎi Fáng | 海防 |
3 | Quảng Ninh | Guǎng Níng | 广宁 |
4 | Bắc Giang | Běi Jiāng | 北江 |
5 | Bắc Kạn | Běi Jiàn | 北件 |
6 | Bắc Ninh | Běi Níng | 北宁 |
7 | Cao Bằng | Gāo Píng | 高平 |
8 | Điện Biên | Diàn Biān | 奠边 |
9 | Hà Giang | Hé Jiāng | 河江 |
10 | Hà Nam | Hé Nán | 河南 |
11 | Hòa Bình | Hé Píng | 和平 |
12 | Hưng Yên | Xīng Ān | 兴安 |
13 | Lai Châu | Lái Zhōu | 莱州 |
14 | Lạng Sơn | Liàng Shān | 谅山 |
15 | Lào Cai | Lǎo Jiē | 老街 |
16 | Nam Định | Nán Dìng | 南定 |
17 | Ninh Bình | Níng Píng | 宁平 |
18 | Phú Thọ | Fù Shòu | 富寿 |
19 | Quảng Bình | Guǎng Píng | 广平 |
20 | Sơn La | Shān Luó | 山罗 |
21 | Thái Bình | Tài Píng | 太平 |
22 | Thái Nguyên | Tài Yuán | 太原 |
23 | Tuyên Quang | Xuān Guāng | 宣光 |
24 | Vĩnh Phúc | Yǒng Fú | 永福 |
25 | Yên Bái | Ān Pèi | 安沛 |

Miền Trung (中部 – Zhōng Bù)
STT | Tên Tỉnh | Pinyin | Tiếng Trung |
---|---|---|---|
1 | Đà Nẵng | Xiàn Gǎng | 岘港 |
2 | Thanh Hóa | Qīng Huà | 清化 |
3 | Nghệ An | Yì Ān | 乂安 |
4 | Hà Tĩnh | Hé Jìng | 河静 |
5 | Quảng Trị | Guǎng Zhì | 广治 |
6 | Thừa Thiên Huế | Chéng Tiān – Shùn Huà | 承天-顺化 |
7 | Quảng Nam | Guǎng Nán | 广南 |
8 | Quảng Ngãi | Guǎng Yì | 广义 |
9 | Bình Định | Píng Dìng | 平定 |
10 | Phú Yên | Fù Ān | 富安 |
11 | Khánh Hòa | Qìng Hé | 庆和 |
12 | Ninh Thuận | Níng Shùn | 宁顺 |
13 | Bình Thuận | Píng Shùn | 平顺 |

Miền Nam (南部 – Nán Bù)
STT | Tên Tỉnh | Pinyin | Tiếng Trung |
---|---|---|---|
1 | TP. Hồ Chí Minh | Hú Zhì Míng Shì | 胡志明市 |
2 | Bình Dương | Píng Yáng | 平阳 |
3 | Bình Phước | Píng Fú | 平福 |
4 | Tây Ninh | Xī Níng | 西宁 |
5 | Đồng Nai | Tóng Nài | 同奈 |
6 | Bà Rịa – Vũng Tàu | Bā Dì – Tóu Dùn | 巴地-头顿 |
7 | Long An | Lóng Ān | 隆安 |
8 | Tiền Giang | Qián Jiāng | 前江 |
9 | Bến Tre | Bēn Shè | 奔舍 |
10 | Trà Vinh | Chá Róng | 茶荣 |
11 | Vĩnh Long | Yǒng Lóng | 永隆 |
12 | Đồng Tháp | Tóng Tǎ | 同塔 |
13 | An Giang | Ān Jiāng | 安江 |
14 | Kiên Giang | Jiān Jiāng | 坚江 |
15 | Hậu Giang | Hòu Jiāng | 后江 |
16 | Sóc Trăng | Shuò Zhuāng | 朔庄 |
17 | Bạc Liêu | Bó Liáo | 薄辽 |
18 | Cà Mau | Jīn Ōu | 金瓯 |
19 | Cần Thơ | Qín Jū | 芹苴 |

Cách Dịch Tên Các Tỉnh Việt Nam Bằng Tiếng Trung Có Ý Nghĩa Gì?
Dịch theo âm Hán – Việt (âm gần đúng)
Đây là phương pháp phổ biến nhất, vì tiếng Việt có nguồn gốc từ chữ Hán rất nhiều, nên phần lớn tên tỉnh có thể chuyển sang tiếng Trung bằng cách phiên âm gần giống Hán – Việt.
Ví dụ:
- Hà Nội → 河内 (Hé Nèi) “Hà” là sông, “Nội” là bên trong → nghĩa là “vùng trong sông”, thể hiện vị trí địa lý của thủ đô.
- Hòa Bình → 和平 (Hé Píng) Trùng với từ “hòa bình” trong tiếng Trung – vừa đúng nghĩa, vừa đẹp về văn hóa.
- Phú Thọ → 富寿 (Fù Shòu) “Phú” là giàu có, “Thọ” là trường thọ – ý nghĩa mang lại may mắn, thường thấy trong Hán văn.
Dịch theo cách phát âm (phiên âm hiện đại)
Một số tỉnh không có nghĩa rõ trong Hán – Việt, hoặc cách viết gốc không bắt nguồn từ chữ Hán, thì người Trung Quốc sẽ dùng phiên âm Pinyin để “viết theo âm đọc”.
Ví dụ:
- Sóc Trăng → 朔庄 (Shuò Zhuāng) Không mang nghĩa cụ thể trong Hán văn, nhưng âm gần giống “Sóc Trăng”.
- Đắk Lắk → 达克拉克 (Dákèlākè) Hoàn toàn phiên âm theo cách phát âm, do tên địa phương thuộc vùng dân tộc thiểu số, không có gốc Hán.
- Đà Lạt → 大叻 (Dà Lā) Không có nghĩa riêng, chỉ là phiên âm lại tên gọi quen thuộc.
Dịch theo nghĩa Hán – nếu từ gốc mang nghĩa rõ ràng
Với một số tỉnh mà tên gọi thể hiện rõ ràng nghĩa từ, tiếng Trung sẽ dịch sang một cách gần sát về nội dung.
Ví dụ:
- Khánh Hòa → 庆和 (Qìng Hé) “Khánh” là mừng → 庆, “Hòa” là hòa bình → 和 → dịch sát nghĩa: “Niềm vui hòa bình”
- Tiền Giang → 前江 (Qián Jiāng) “Tiền” là phía trước, “Giang” là sông → Sông ở phía trước.
- Bình Định → 平定 (Píng Dìng) Có nghĩa là “ổn định, bình an” – đúng cả âm và nghĩa.
Dịch tên kép hoặc đặc biệt theo danh xưng lịch sử
Một số địa danh mang yếu tố lịch sử, tôn giáo hoặc danh xưng cổ, sẽ được dịch theo cách đặc biệt để giữ lại “hồn” của tên gốc.
Ví dụ:
- Thừa Thiên Huế → 承天顺化 (Chéng Tiān Shùn Huà) Gồm hai địa danh cổ: “Thừa Thiên” và “Thuận Hóa” → ghép lại giữ nguyên ý nghĩa xưa.
- TP. Hồ Chí Minh → 胡志明市 (Hú Zhì Míng Shì) Dịch đúng theo tên người Hồ Chí Minh + 市 (thành phố).
Một Vài Tips Học Tên Các Tỉnh Việt Nam Bằng Tiếng Trung Siêu Hiệu Quả
Việc học thuộc tên của 63 tỉnh, thành phố ở Việt Nam bằng tiếng Trung nghe qua có vẻ là một thử thách khá “khoai”, đặc biệt là với người mới bắt đầu học tiếng Trung. Tuy nhiên, chỉ cần bạn áp dụng một vài mẹo học đơn giản nhưng thông minh dưới đây, thì việc ghi nhớ và sử dụng các tỉnh Việt Nam bằng tiếng Trung này sẽ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.
Chia nhỏ để học theo vùng miền
Thay vì cố gắng học một lúc 63 tên tỉnh, bạn nên chia nhỏ theo vùng miền: miền Bắc, miền Trung và miền Nam. Mỗi lần học chỉ khoảng 20 tỉnh là vừa đủ để não tiếp nhận và ghi nhớ thông tin hiệu quả. Việc chia vùng học như vậy còn giúp bạn dễ liên tưởng đến bản đồ và đặc điểm địa lý, từ đó nhớ lâu hơn.
Ngoài ra, bạn có thể học các tỉnh Việt Nam bằng tiếng Trung lần lượt theo bản đồ: từ Bắc xuống Nam hoặc từ Nam ra Bắc, tùy vào sự thuận tiện và khả năng ghi nhớ của bản thân.
Học thông qua Flashcards (thẻ ghi nhớ)
Flashcards luôn là một công cụ học từ vựng cực kỳ hiệu quả. Bạn có thể tự viết ra các thẻ giấy với 1 mặt là tên tỉnh bằng tiếng Việt, mặt còn lại là tên tiếng Trung kèm theo phiên âm. Hoặc bạn có thể dùng các ứng dụng hỗ trợ như Anki, Quizlet để tạo bộ từ vựng “63 tỉnh Việt Nam bằng tiếng Trung” và học dần mỗi ngày.
Kết hợp học từ vựng với hình ảnh bản đồ
Một phương pháp trực quan khác rất hiệu quả là sử dụng bản đồ Việt Nam để học tên tỉnh bằng tiếng Trung. Bạn có thể in bản đồ trắng đen, sau đó tự tay ghi tên các tỉnh bằng tiếng Trung lên từng khu vực. Việc kết hợp giữa hình ảnh và từ vựng giúp tăng khả năng liên tưởng không gian và gợi nhớ lâu hơn.
Tạo ví dụ hội thoại ngắn với tên tỉnh
Một mẹo thú vị và thực tế là hãy đặt tên tỉnh vào trong các mẫu câu giao tiếp hằng ngày. Ví dụ:
- Tôi đến từ Quảng Nam.
- Quê tôi là Cà Mau.
- Bạn đã từng đến Huế chưa?
- Tôi rất thích ẩm thực ở Đà Nẵng.
Những câu như vậy không chỉ giúp bạn luyện từ vựng mà còn tăng khả năng phản xạ trong hội thoại. Đây là cách học vừa thực tế vừa sinh động, dễ áp dụng khi đi du lịch hoặc giao tiếp với người bản xứ.
Ghi nhớ bằng câu chuyện, hình ảnh liên tưởng
Nếu bạn là người hay quên, hãy thử tạo ra những câu chuyện vui nhộn hoặc những hình ảnh hài hước liên quan đến tên tỉnh bằng tiếng Trung. Ví dụ: bạn có thể tưởng tượng “Quảng Bình” (广平) là một vùng đất rộng rãi, bằng phẳng nơi có người khổng lồ sống. Mỗi lần nghĩ tới tên tỉnh này là bạn lại nhớ ra câu chuyện – và nhờ đó nhớ từ rất lâu.
Đây là kỹ thuật học gọi là “story-based memory” – dựa trên liên kết cảm xúc và trí tưởng tượng để ghi nhớ từ lâu dài.
Luyện viết tay xen kẽ với đọc to
Để ghi nhớ từ vựng một cách chắc chắn, đừng chỉ nhìn và đọc lướt qua. Hãy luyện viết tên các tỉnh bằng tiếng Trung ra giấy, kết hợp với việc đọc to thành tiếng. Việc viết sẽ giúp tay ghi nhớ mặt chữ, trong khi việc đọc giúp bạn rèn cách phát âm và ghi nhớ qua thính giác.
Luyện tập định kỳ bằng trò chơi, quiz hoặc mini test
Cuối cùng, việc ôn tập các tỉnh Việt Nam bằng tiếng Trung thường xuyên bằng các trò chơi như trắc nghiệm (quiz), thi ghép tên tỉnh với mặt chữ Hán hoặc thử thách đoán phiên âm sẽ giúp bạn không bị quên sau một thời gian. Bạn có thể học cùng bạn bè, chia đội và chơi theo kiểu đố vui, hoặc sử dụng các trang web học tiếng Trung có hỗ trợ quiz để tự kiểm tra khả năng ghi nhớ.
Hy vọng rằng danh sách các tỉnh Việt Nam bằng tiếng Trung trên không chỉ giúp bạn ghi nhớ tên các tỉnh thành Việt Nam bằng tiếng Trung một cách dễ dàng, mà còn khơi gợi thêm niềm yêu thích với địa lý và văn hoá nước nhà. Học ngôn ngữ sẽ thú vị hơn rất nhiều khi gắn liền với những điều quen thuộc xung quanh ta. Cùng tiếp tục hành trình chinh phục tiếng Trung qua những chủ đề gần gũi và bổ ích nhé!