Khi học tiếng Trung thì việc hiểu và vận dụng thành ngữ tiếng Trung là vô cùng cần thiết. Hãy cùng ELE Academy khám phá 50 thành ngữ tiếng Trung thông dụng nhất thường xuyên trong đời sống và văn viết qua bài viết dưới đây nhé!
Thành Ngữ Tiếng Trung Là Gì? Vì Sao Nên Học Thành Ngữ Tiếng Trung?
Thành Ngữ Tiếng Trung Là Gì?
Thành ngữ tiếng Trung (成语 – chéngyǔ) là một dạng cụm từ cố định, thường gồm bốn chữ, có nguồn gốc từ văn học cổ điển, lịch sử hoặc truyền thuyết dân gian Trung Hoa. Không giống như những cụm từ thông thường, thành ngữ mang hàm ý sâu xa, được sử dụng để diễn đạt một ý tưởng, tình huống hoặc cảm xúc một cách ngắn gọn nhưng giàu hình ảnh và súc tích.

Vì Sao Nên Học Thành Ngữ Tiếng Trung?
Thành ngữ tiếng Trung không chỉ giúp làm giàu vốn từ vựng mà còn là chìa khóa để hiểu sâu hơn về văn hóa, tư duy và cách biểu đạt của người bản xứ.
Thành ngữ thường xuyên xuất hiện trong các bài thi HSK cấp cao, các chương trình truyền hình, phim ảnh, sách báo và văn bản học thuật. Việc quen thuộc với các thành ngữ phổ biến sẽ giúp bạn dễ dàng nắm bắt nội dung, nâng cao khả năng đọc hiểu và phản xạ ngôn ngữ tự nhiên.
Cách Học Thành Ngữ Tiếng Trung Hiệu Quả
Hiểu rõ bản chất và nguồn gốc của thành ngữ
Thành ngữ tiếng Trung không chỉ là những cụm từ cố định, mà còn là tinh hoa văn hóa được đúc kết qua hàng nghìn năm lịch sử. Mỗi thành ngữ thường gắn liền với một câu chuyện, một sự tích hoặc một bài học triết lý sâu sắc. Vì vậy, khi học thành ngữ, bạn không nên học nghĩa bề mặt mà phải tìm hiểu kỹ về nguồn gốc, bối cảnh sử dụng và câu chuyện đằng sau mỗi cụm từ.
Học theo chủ đề để dễ liên kết và ghi nhớ
Việc học thành ngữ theo chủ đề giúp bạn hệ thống hóa kiến thức một cách hiệu quả. Thay vì học rời rạc, bạn có thể chia thành ngữ thành các nhóm như: thành ngữ về tình cảm, học hành, công việc, phẩm chất con người, thiên nhiên, động vật,… Khi các thành ngữ cùng chủ đề được đặt cạnh nhau, bạn sẽ dễ dàng liên kết nghĩa, so sánh cách dùng và ghi nhớ theo cụm.
Sử dụng sơ đồ tư duy và hình ảnh minh họa
Vì thành ngữ thường ngắn gọn, nhiều khi mang tính ẩn dụ cao, do đó bạn có thể sử dụng sơ đồ tư duy (mindmap) để phân loại các thành ngữ theo từ khóa trung tâm và các nhánh phụ.
Đặt câu và luyện tập trong ngữ cảnh thực tế
Học thành ngữ tiếng Trung mà không thực hành thì giống như học công thức mà không bao giờ giải bài tập. Mỗi khi học xong một thành ngữ, bạn nên thử đặt 1–2 câu ví dụ có tình huống thực tế.

Tổng Hợp 50 Thành Ngữ Tiếng Trung Thường Dùng

画蛇添足 (huà shé tiān zú) – Vẽ rắn thêm chân (Làm việc thừa thãi, phản tác dụng)
对牛弹琴 (duì niú tán qín) – Gảy đàn cho trâu nghe (Nói điều cao siêu với người không hiểu)
一石二鸟 (yī shí èr niǎo) – Một hòn đá giết hai con chim (Một công đôi việc)
亡羊补牢 (wáng yáng bǔ láo) – Mất bò mới lo làm chuồng (Mất rồi mới sửa sai, nhưng còn hơn không)
井底之蛙 (jǐng dǐ zhī wā) – Ếch ngồi đáy giếng (Tầm nhìn hạn hẹp)
百闻不如一见 (bǎi wén bù rú yí jiàn) – Trăm nghe không bằng một thấy
刻舟求剑 (kè zhōu qiú jiàn) – Khắc thuyền tìm kiếm kiếm (Cứng nhắc, không linh hoạt)
自相矛盾 (zì xiāng máo dùn) – Tự mâu thuẫn
狐假虎威 (hú jiǎ hǔ wēi) – Cáo mượn oai hùm (Dựa thế kẻ khác để dọa người)
入乡随俗 (rù xiāng suí sú) – Nhập gia tùy tục
愚公移山 (yú gōng yí shān) – Ông lão dời núi (Kiên trì không bỏ cuộc)
塞翁失马 (sài wēng shī mǎ) – Tái ông mất ngựa (Trong cái rủi có cái may)
画龙点睛 (huà lóng diǎn jīng) – Vẽ rồng điểm mắt (Chấm phá tinh tế)
举一反三 (jǔ yī fǎn sān) – Biết một suy ra ba
鹤立鸡群 (hè lì jī qún) – Hạc đứng giữa bầy gà (Nổi bật giữa đám đông)
囫囵吞枣 (hú lún tūn zǎo) – Nuốt chửng quả táo (Không tiêu hóa kiến thức, học vẹt)
雪中送炭 (xuě zhōng sòng tàn) – Gửi than giữa tuyết (Giúp người lúc khó khăn)
落井下石 (luò jǐng xià shí) – Thêm đá khi người ta rơi xuống giếng (Đạp người lúc khó khăn)
鸡犬不宁 (jī quǎn bù níng) – Gà chó không yên (Loạn lạc, rối ren)
草船借箭 (cǎo chuán jiè jiàn) – Thuyền cỏ mượn tên (Khéo léo mượn lực, tận dụng thời cơ)
唇亡齿寒 (chún wáng chǐ hán) – Môi mất thì răng lạnh (Quan hệ tương hỗ không thể thiếu nhau)
掩耳盗铃 (yǎn ěr dào líng) – Bịt tai trộm chuông (Tự lừa mình dối người)
指鹿为马 (zhǐ lù wéi mǎ) – Chỉ hươu bảo ngựa (Nói dối trắng trợn)
兔死狐悲 (tù sǐ hú bēi) – Thỏ chết cáo buồn (Cùng chung cảnh ngộ nên cảm thông)
杀鸡儆猴 (shā jī jǐng hóu) – Giết gà dọa khỉ
狼狈为奸 (láng bèi wéi jiān) – Cùng nhau làm điều xấu
望梅止渴 (wàng méi zhǐ kě) – Nhìn mơ mà đỡ khát (Tưởng tượng để an ủi)
如鱼得水 (rú yú dé shuǐ) – Như cá gặp nước
一箭双雕 (yí jiàn shuāng diāo) – Một mũi tên bắn hai chim ưng
胸有成竹 (xiōng yǒu chéng zhú) – Trong lòng có tre vẽ sẵn (Làm việc có kế hoạch, tự tin)
狼心狗肺 (láng xīn gǒu fèi) – Lòng lang dạ thú
马马虎虎 (mǎ mǎ hū hū) – Qua loa, đại khái
半途而废 (bàn tú ér fèi) – Bỏ cuộc giữa chừng
三心二意 (sān xīn èr yì) – Không kiên định, do dự
满载而归 (mǎn zài ér guī) – Thu hoạch đầy đủ trở về
手无寸铁 (shǒu wú cùn tiě) – Tay không tấc sắt (Không có khả năng tự vệ)
一清二楚 (yì qīng èr chǔ) – Rõ ràng, minh bạch
得过且过 (dé guò qiě guò) – Sống ngày nào hay ngày đó
一见钟情 (yí jiàn zhōng qíng) – Yêu từ cái nhìn đầu tiên
爱不释手 (ài bù shì shǒu) – Yêu đến mức không buông tay
急功近利 (jí gōng jìn lì) – Nóng vội thành công
自力更生 (zì lì gēng shēng) – Tự lực cánh sinh
人山人海 (rén shān rén hǎi) – Người đông như núi biển
风和日丽 (fēng hé rì lì) – Trời đẹp, gió mát nắng chan hòa
津津有味 (jīn jīn yǒu wèi) – Thơm ngon, hấp dẫn
莫名其妙 (mò míng qí miào) – Không hiểu nổi, kỳ lạ
事半功倍 (shì bàn gōng bèi) – Làm ít được nhiều
守株待兔 (shǒu zhū dài tù) – Ngồi chờ sung rụng (Không biết linh hoạt)
惊弓之鸟 (jīng gōng zhī niǎo) – Chim sợ cung (Người từng bị tổn thương nên dễ sợ hãi)
口是心非 (kǒu shì xīn fēi) – Miệng nói một đường, lòng nghĩ một nẻo
Với kho tàng 50 thành ngữ tiếng Trung thông dụng mà ELE Academy đã chia sẻ, bạn không chỉ mở rộng vốn từ vựng mà còn hiểu sâu sắc hơn về lối tư duy, văn hóa và cách diễn đạt giàu hình ảnh của người Trung Hoa. Hãy tận dụng những câu thành ngữ này trong quá trình học tập và giao tiếp để tiếng Trung của bạn trở nên tự nhiên và sinh động hơn nhé!
