Bạn đang tìm kiếm một cái tên trong tiếng Trung thật ấn tượng? Dù là để học tiếng Trung, đặt biệt danh cho bạn bè, dùng trong game, hay đơn giản chỉ vì yêu thích văn hóa Trung Hoa – thì một cái tên đẹp, ý nghĩa và đúng ngữ cảnh sẽ khiến bạn trở nên nổi bật hơn rất nhiều! Bài viết dưới đây sẽ cùng bạn khám phá 100 cách đặt tên trong tiếng Trung cực kỳ thú vị, ý nghĩa và phù hợp với mọi nhu cầu sử dụng.
Vì Sao Nên Biết Cách Đặt Tên Trong Tiếng Trung?
Ở Trung Quốc, cái tên không chỉ là cách gọi thông thường. Nó phản ánh mong ước, tính cách, cá tính, thậm chí là cả vận mệnh của người mang tên. Việc đặt tên luôn được người Hoa chú trọng, bởi họ tin rằng một cái tên đẹp sẽ mang lại may mắn, bình an và thành công trong cuộc sống.
Với người học tiếng Trung, việc hiểu rõ tên trong tiếng Trung cũng là cách tuyệt vời để khám phá thêm về ngôn ngữ – văn hóa – tư duy của người bản xứ. Và biết đâu, bạn sẽ tìm thấy cái tên “chân ái” dành riêng cho mình!
Cấu Trúc Của Tên Trong Tiếng Trung
Trước khi bước vào danh sách tên, hãy cùng tìm hiểu nhanh cấu trúc tên người Trung Quốc nhé!
- Họ (姓 – xìng): Luôn đứng đầu.
Ví dụ: 王 (Wáng), 李 (Lǐ), 张 (Zhāng)… - Tên (名 – míng): Gồm 1 hoặc 2 âm tiết. Tên thường mang hàm ý tích cực: đẹp đẽ, thông minh, mạnh mẽ, hiền hậu, thành đạt…
Ví dụ: 王丽 (Wáng Lì) – Vương Lệ – “Lệ” mang nghĩa xinh đẹp, thanh nhã.
100 Gợi Ý Tên Trong Tiếng Trung Theo Chủ Đề
Dưới đây là 100 cách đặt tên trong tiếng Trung được chia theo chủ đề, dễ nhớ, dễ dùng, và đặc biệt có phiên âm + nghĩa tiếng Việt.
Tên mang ý nghĩa xinh đẹp, dịu dàng (chủ yếu dành cho nữ)
STT | Tên tiếng Trung | Pinyin | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 美琳 | Měi Lín | Đẹp như ngọc lục bảo |
2 | 静雅 | Jìng Yǎ | Yên tĩnh, tao nhã |
3 | 芷若 | Zhǐ Ruò | Tên hoa thơm, thanh khiết |
4 | 雪莹 | Xuě Yíng | Tinh khiết như tuyết |
5 | 玉兰 | Yù Lán | Hoa ngọc lan |
6 | 思慧 | Sī Huì | Trí tuệ và sâu sắc |
7 | 琳娜 | Lín Nà | Viên ngọc quý và duyên dáng |
8 | 芳菲 | Fāng Fēi | Hương thơm ngào ngạt |
9 | 清妍 | Qīng Yán | Trong sáng và xinh đẹp |
10 | 瑾萱 | Jǐn Xuān | Hoa đẹp rực rỡ như mặt trời |
11 | 欣怡 | Xīn Yí | Vui vẻ, thoải mái |
12 | 晓婉 | Xiǎo Wǎn | Nhẹ nhàng, dịu dàng |
13 | 芸熙 | Yún Xī | Tỏa sáng như mặt trời |
14 | 慧妍 | Huì Yán | Thông minh và xinh đẹp |
15 | 梦洁 | Mèng Jié | Giấc mơ thuần khiết |
16 | 紫薇 | Zǐ Wēi | Hoa tử vi |
17 | 雨桐 | Yǔ Tóng | Cây ngô đồng trong mưa |
18 | 安雅 | Ān Yǎ | Thanh lịch và bình an |
19 | 忆彤 | Yì Tóng | Ký ức ấm áp |
20 | 琬琰 | Wǎn Yǎn | Đẹp và quý phái |
21 | 语嫣 | Yǔ Yān | Giọng nói ngọt ngào |
22 | 昕悦 | Xīn Yuè | Ánh sáng và niềm vui |
23 | 紫琪 | Zǐ Qí | Quý phái, thanh lịch |
24 | 若兰 | Ruò Lán | Hoa lan nhẹ nhàng |
25 | 昕瑶 | Xīn Yáo | Đẹp rực rỡ như ánh bình minh |

Tên mang ý nghĩa mạnh mẽ, nam tính, chí hướng lớn
STT | Tên tiếng Trung | Pinyin | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
26 | 建军 | Jiàn Jūn | Xây dựng quân đội, hào hùng |
27 | 明杰 | Míng Jié | Thông minh và xuất chúng |
28 | 天宇 | Tiān Yǔ | Bầu trời rộng lớn |
29 | 俊伟 | Jùn Wěi | Tài năng và mạnh mẽ |
30 | 志强 | Zhì Qiáng | Ý chí kiên cường |
31 | 宇航 | Yǔ Háng | Khám phá không gian |
32 | 承昊 | Chéng Hào | Gánh vác trời cao |
33 | 伟辰 | Wěi Chén | Vĩ đại và sáng suốt |
34 | 昊天 | Hào Tiān | Trời cao rộng lớn |
35 | 旭东 | Xù Dōng | Mặt trời mọc ở phương Đông |
36 | 志远 | Zhì Yuǎn | Chí hướng xa |
37 | 博文 | Bó Wén | Học thức sâu rộng |
38 | 子豪 | Zǐ Háo | Người tài giỏi |
39 | 冠宇 | Guàn Yǔ | Người đứng đầu trời đất |
40 | 俊熙 | Jùn Xī | Sáng sủa, khôi ngô |
41 | 浩然 | Hào Rán | Chính trực, khí phách |
42 | 星宇 | Xīng Yǔ | Vì sao trong vũ trụ |
43 | 泽宇 | Zé Yǔ | Trời mưa và vũ trụ bao la |
44 | 振国 | Zhèn Guó | Làm rạng danh đất nước |
45 | 安邦 | Ān Bāng | Trị quốc an dân |
46 | 弘毅 | Hóng Yì | Có chí lớn, dũng cảm |
47 | 泰宇 | Tài Yǔ | Vũ trụ to lớn và bình an |
48 | 鹏飞 | Péng Fēi | Chim bằng tung cánh bay xa |
49 | 君浩 | Jūn Hào | Người cao thượng, độ lượng |
50 | 昊然 | Hào Rán | Trong sáng như trời |

Tên trung tính, hiện đại, phù hợp học tập – công việc – quốc tế hóa
STT | Tên tiếng Trung | Pinyin | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
51 | 安然 | Ān Rán | Bình yên, an toàn |
52 | 晓晨 | Xiǎo Chén | Bình minh, khởi đầu mới |
53 | 思远 | Sī Yuǎn | Tầm nhìn xa |
54 | 雨泽 | Yǔ Zé | Mưa mát lành, ban ơn |
55 | 睿诚 | Ruì Chéng | Thông minh và chân thành |
56 | 忆涵 | Yì Hán | Nhớ nhung và bao dung |
57 | 忆安 | Yì Ān | Nhớ về sự bình yên |
58 | 念初 | Niàn Chū | Nhớ về lúc ban đầu |
59 | 子涵 | Zǐ Hán | Nho nhã, học thức |
60 | 语晨 | Yǔ Chén | Lời nói trong buổi sớm mai |
61 | 若辰 | Ruò Chén | Nhẹ nhàng như sao sáng |
62 | 星辰 | Xīng Chén | Sao trời và ánh sáng ban mai |
63 | 云哲 | Yún Zhé | Thông minh như mây trời |
64 | 晨曦 | Chén Xī | Ánh sáng ban mai |
65 | 景轩 | Jǐng Xuān | Tươi sáng và cao đẹp |
66 | 思源 | Sī Yuán | Nhớ về nguồn cội |
67 | 逸凡 | Yì Fán | Thanh nhàn và phi thường |
68 | 语彤 | Yǔ Tóng | Lời nói dịu dàng và ấm áp |
69 | 君怡 | Jūn Yí | Nhã nhặn, thanh cao |
70 | 晨曦 | Chén Xī | Ánh nắng đầu ngày |
71 | 云朵 | Yún Duǒ | Đám mây nhẹ nhàng |
72 | 宇辰 | Yǔ Chén | Vũ trụ và ánh sao |
73 | 诺言 | Nuò Yán | Lời hứa |
74 | 清越 | Qīng Yuè | Trong sáng và thanh thoát |
75 | 晨瑜 | Chén Yú | Ánh sáng buổi sớm và ngọc quý |
Tên độc đáo dùng làm nickname, game, TikTok
STT | Tên tiếng Trung | Pinyin | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
76 | 冷月 | Lěng Yuè | Trăng lạnh, lạnh lùng thơ mộng |
77 | 火狼 | Huǒ Láng | Sói lửa – mạnh mẽ, hoang dã |
78 | 零度 | Líng Dù | Nhiệt độ 0 – lạnh và chất |
79 | 小怪兽 | Xiǎo Guài Shòu | Quái vật nhỏ đáng yêu |
80 | 星尘 | Xīng Chén | Bụi sao – lung linh bí ẩn |
81 | 暗影 | Àn Yǐng | Bóng tối – bí ẩn |
82 | 月影 | Yuè Yǐng | Bóng trăng, u buồn và sâu lắng |
83 | 黑羽 | Hēi Yǔ | Lông vũ đen – phong cách |
84 | 迷雾 | Mí Wù | Sương mù, mơ hồ, cuốn hút |
85 | 白狐 | Bái Hú | Hồ ly trắng – kỳ bí, quyến rũ |
86 | 苍狼 | Cāng Láng | Sói xanh, phiêu lưu |
87 | 狂风 | Kuáng Fēng | Gió dữ – nổi loạn và mạnh mẽ |
88 | 赤焰 | Chì Yàn | Ngọn lửa đỏ rực |
89 | 云隐 | Yún Yǐn | Ẩn trong mây – bí hiểm |
90 | 天狐 | Tiān Hú | Hồ ly trời – huyền thoại |
91 | 紫月 | Zǐ Yuè | Mặt trăng tím – mộng mơ |
92 | 龙影 | Lóng Yǐng | Bóng rồng – quyền lực |
93 | 暗月 | Àn Yuè | Mặt trăng tối – cô độc nhưng đẹp |
94 | 冰心 | Bīng Xīn | Trái tim băng giá |
95 | 暴雨 | Bào Yǔ | Cơn mưa lớn – cảm xúc mãnh liệt |
96 | 星河 | Xīng Hé | Dải ngân hà |
97 | 黑夜 | Hēi Yè | Đêm tối – huyền bí |
98 | 影歌 | Yǐng Gē | Bài hát của bóng tối |
99 | 雪狐 | Xuě Hú | Hồ ly tuyết – thu hút và nhẹ nhàng |
100 | 炎龙 | Yán Lóng | Rồng lửa – mạnh mẽ, oai phong |
Tên gọi không chỉ là cách để người khác nhận diện bạn, mà còn là một phần cá tính và bản sắc của riêng bạn. Dù bạn đang học tiếng Trung, chuẩn bị đi du học, làm việc trong môi trường quốc tế, hay đơn giản chỉ đang tìm kiếm một biệt danh dễ thương thì việc biết cách đặt tên trong tiếng Trung chính là một điều cực kỳ thú vị và bổ ích.