Might và May là hai từ thường gây nhầm lẫn trong tiếng Anh. Cả hai đều biểu đạt khả năng xảy ra một sự việc, nhưng chúng có những sự khác biệt quan trọng về ngữ pháp và cách dùng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu sâu hơn về Might trong tiếng Anh, cách phân biệt với May và luyện tập với các bài tập thực hành nhé.
Phân Loại Cách Dùng của Might Trong Tiếng Anh và May
Dùng Might và May để diễn tả khả năng

Cả Might và May đều được dùng để nói về khả năng xảy ra của một sự việc trong tương lai hoặc hiện tại:
- It may rain tomorrow. (Trời có thể sẽ mưa vào ngày mai.)
- She might be at home now. (Cô ấy có lẽ sẽ ở nhà ngay bây giờ.)
Tuy nhiên, Might trong tiếng Anh thường dùng để diễn tả khả năng thấp hơn May:
- He may come to the party. (Anh ấy có thể sẽ đến bửa tiệc.)
- He might come to the party. (Anh ấy có lẽ sẽ đến bửa tiệc, nhưng không chắc.)
Dùng Might trong các tình huống giả định

Might trong tiếng Anh còn được sử dụng trong các câu giả định hoặc tường tượng:
- If I were you, I might take that job. (Nếu tôi là bạn, tôi có lẽ sẽ nhận công việc đó.)
Dùng Trong Câu Hỏi Và Lời Đề Nghị

Cả Might trong tiếng Anh và May đều được sử dụng trong câu hỏi và lời đề nghị, nhưng chúng mang ý nghĩa và mức độ trang trọng khác nhau.
- May I leave early? (Tôi có thể rời đi sớm không?) → Dùng trong ngữ cảnh trang trọng, thích hợp khi nói chuyện với người lớn tuổi, giáo viên hoặc sếp.
- Might I leave early? (Tôi có thể rời đi sớm không?) → Có tính trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh rất lễ phép, ít dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Lưu ý: Trong các tình huống giao tiếp thường ngày, Might hiếm khi được sử dụng trong câu hỏi. Thay vào đó, người ta thường dùng May hoặc Can.
Bài tập thực hành về Might trong Tiếng Anh
Bài 1: Chọn từ thích hợp (Might/May) để hoàn thành câu
Điền might hoặc may vào chỗ trống sao cho phù hợp.
- She ___ go to the party tonight if she finishes her homework.
- It looks cloudy. It ___ rain later.
- He ___ not be at home now because he usually works at this time.
- We ___ visit our grandparents this weekend, but we are not sure yet.
- Be careful! The road is wet, so it ___ be slippery.
- This book ___ help you understand English grammar better.
- I ___ call you later if I have time.
- She is very talented. She ___ become a famous singer one day.
- They ___ be at the airport already, but I haven’t called them yet.
- If you ask nicely, he ___ lend you his car.
Bài 2: Viết lại câu sử dụng “Might” hoặc “May”
Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng “might” hoặc “may”.
- Perhaps she will come to the meeting.
- It is possible that John is in his office now.
- Maybe we will go on a trip next month.
- There is a chance that he forgot about the appointment.
- She is possibly late because of the traffic jam.
- Maybe they will move to another city next year.
- He is likely at the bookstore now.
- There is a small possibility that we will win the competition.
- It is possible that she didn’t receive your message.
- Perhaps Tom is sleeping at the moment.
Bài 3: Hoàn thành đoạn hội thoại với “Might” hoặc “May”
Điền “might” hoặc “may” vào đoạn hội thoại sau.
A: Where is Lisa? She was supposed to be here by now.
B: She ___ still be at work. She had a lot to do today.
A: That’s true. Or she ___ have forgotten about our meeting.
B: I don’t think so. But she ___ be stuck in traffic.
A: You’re right. I ___ call her to check.
B: Good idea. She ___ not hear her phone if she is driving.
Bài 4: Điền “Might have” hoặc “May have” vào chỗ trống
Hoàn thành câu sử dụng “might have” hoặc “may have”.
- He ___ (forget) my birthday because he was so busy last week.
- She ___ (see) us at the restaurant, but we didn’t notice her.
- I ___ (leave) my keys at home. I can’t find them.
- They ___ (get) lost on the way here. That’s why they’re late.
- He looks tired. He ___ (stay) up late last night.
- The letter ___ (arrive) yesterday, but I haven’t checked the mailbox.
- She ___ (call) you, but your phone was off.
- They ___ (not understand) the instructions, so they did it wrong.
- I ___ (eat) something bad, that’s why I have a stomachache.
- He ___ (take) the wrong bus. That’s why he is not here yet.
Bài 5: Viết câu hỏi sử dụng “Might” hoặc “May”
Tạo câu hỏi phù hợp sử dụng “might” hoặc “may”.
- (your friend / come / to the party?)
- (we / need / to bring an umbrella?)
- (she / be / at the library now?)
- (he / forget / our meeting?)
- (they / move / to another city next year?)
- (the teacher / give us / extra homework?)
- (it / snow / tomorrow?)
- (this medicine / help / with my headache?)
- (we / get / a discount at the store?)
- (your brother / know / how to fix this computer?)
Đáp án
Bài 1: Chọn từ thích hợp (Might/May) để hoàn thành câu
- may
- may
- might
- might
- may
- might
- may
- might
- might
- may
Bài 2
- She may/might come to the meeting.
- John may/might be in his office now.
- We may/might go on a trip next month.
- He may/might have forgotten about the appointment.
- She may/might be late because of the traffic jam.
- They may/might move to another city next year.
- He may/might be at the bookstore now.
- We may/might win the competition.
- She may/might not have received your message.
- Tom may/might be sleeping at the moment.
Bài 3
- may
- might
- might
- may
- may
- may
Bài 4
- might have forgotten
- may have seen
- might have left
- may have gotten
- might have stayed
- may have arrived
- might have called
- may not have understood
- might have eaten
- may have taken
Bài 5 (Gợi ý câu hỏi)
- Might your friend come to the party?
- May we need to bring an umbrella?
- May she be at the library now?
- Might he forget our meeting?
- Might they move to another city next year?
- May the teacher give us extra homework?
- Might it snow tomorrow?
- May this medicine help with my headache?
- Might we get a discount at the store?
- May your brother know how to fix this computer?
Might trong tiếng Anh là một trợ động từ quan trọng, giúp diễn đạt khả năng, sự suy đoán và tình huống giả định. Dù có vẻ tương tự May, nhưng Might mang sắc thái khác biệt, đặc biệt trong mức độ chắc chắn của sự việc.