Tổng Hợp 100 Từ Vựng Chỉ Đường Bằng Tiếng Anh

02/07/2025

Việc học chỉ đường bằng tiếng Anh là một kỹ năng vô cùng cần thiết cho bất kỳ ai đang học ngoại ngữ hoặc chuẩn bị đi du lịch, công tác nước ngoài. Khi bạn ở trong một thành phố xa lạ và cần tìm đường đến khách sạn, nhà ga, hay một quán cà phê nào đó, việc biết cách chỉ đường bằng tiếng Anh giúp bạn tự tin giao tiếp và xử lý tình huống nhanh chóng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn 100 từ vựng và cụm từ phổ biến dùng để chỉ đường bằng tiếng Anh, cùng với cách sử dụng chúng trong thực tế để đạt hiệu quả cao nhất.

Vì sao nên học cách chỉ đường bằng tiếng Anh?

Kỹ năng chỉ đường bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn trong du lịch mà còn cực kỳ hữu ích trong công việc, học tập hay các kỳ thi ngôn ngữ. Bạn sẽ dễ dàng hiểu được các chỉ dẫn từ người bản ngữ, bản đồ hay các biển báo. Bên cạnh đó, nếu ai đó hỏi bạn đường đi, bạn có thể hướng dẫn lại một cách chính xác và tự tin. Rất nhiều người học tiếng Anh bỏ qua kỹ năng này vì nghĩ nó không quan trọng, nhưng thực tế, chỉ đường bằng tiếng Anh là một trong những tình huống thực tế nhất khi giao tiếp. Vì vậy, càng học sớm, bạn càng có lợi thế.

Nhóm từ chỉ phương hướng cơ bản trong chỉ đường bằng tiếng Anh

Trong quá trình chỉ đường bằng tiếng Anh, nhóm từ chỉ phương hướng đóng vai trò quan trọng hàng đầu. Các từ như left (trái), right (phải), straight (thẳng), turn (rẽ), corner (góc) hay block (dãy nhà) là những từ cơ bản mà bạn nhất định phải thuộc lòng. Khi kết hợp chúng với động từ như go, keep, take, bạn có thể tạo ra những câu hướng dẫn đầy đủ như: Go straight ahead, Turn left at the corner, Take the second right. Để thành thạo chỉ đường bằng tiếng Anh, bạn nên luyện tập các cụm từ này hằng ngày và sử dụng chúng trong tình huống mô phỏng.

Nhóm từ chỉ phương hướng cơ bản trong chỉ đường bằng tiếng Anh
Nhóm từ chỉ phương hướng cơ bản trong chỉ đường bằng tiếng Anh

Cách đặt câu chỉ đường bằng tiếng Anh trong giao tiếp

Biết từ vựng thôi chưa đủ, bạn cần biết cách đặt câu để chỉ đường bằng tiếng Anh đúng ngữ pháp và tự nhiên. Một số mẫu câu thông dụng có thể áp dụng gồm: How do I get to the station?, Can you show me the way to the museum?, It’s on your right after the bank, hoặc Keep going until you reach the traffic lights. Khi luyện tập những mẫu câu này, bạn nên kết hợp với ngữ cảnh thật để tăng khả năng phản xạ. Việc luyện nói thường xuyên giúp bạn không chỉ nhớ từ mà còn biết cách dùng chúng linh hoạt trong các tình huống chỉ đường bằng tiếng Anh khác nhau.

Cách đặt câu chỉ đường bằng tiếng Anh trong giao tiếp
Cách đặt câu chỉ đường bằng tiếng Anh trong giao tiếp

Cấu trúc hội thoại chỉ đường bằng tiếng Anh mẫu

Dưới đây là đoạn hội thoại mẫu giúp bạn hình dung cách chỉ đường bằng tiếng Anh trong thực tế:

A: Excuse me, can you tell me how to get to the train station?
B: Sure. Go straight for two blocks, then turn left. The station is next to the post office.
A: Thank you so much!
B: You’re welcome!

Thông qua hội thoại này, bạn sẽ thấy việc chỉ đường bằng tiếng Anh không quá phức tạp nếu nắm rõ từ vựng và cấu trúc câu cơ bản. Hãy luyện tập diễn vai với bạn bè hoặc tự nói một mình theo mẫu để tăng phản xạ và tự tin hơn khi giao tiếp thật.

Cấu trúc hội thoại chỉ đường bằng tiếng Anh mẫu
Cấu trúc hội thoại chỉ đường bằng tiếng Anh mẫu

100 từ vựng chỉ đường trong tiếng Anh

1. Động từ chỉ đường (Direction Verbs)

  1. Go – đi
  2. Turn – rẽ
  3. Walk – đi bộ
  4. Drive – lái xe
  5. Cross – băng qua
  6. Take – đi theo (con đường/thứ tự)
  7. Continue – tiếp tục
  8. Pass – đi qua
  9. Head – đi về hướng
  10. Follow – đi theo

2. Giới từ và trạng từ vị trí (Prepositions & Position Words)

  1. On – trên
  2. At – tại
  3. In – trong
  4. Under – dưới
  5. Behind – phía sau
  6. In front of – phía trước
  7. Next to – bên cạnh
  8. Opposite – đối diện
  9. Between – ở giữa
  10. Near – gần

3. Hướng đi (Directions)

  1. Left – trái
  2. Right – phải
  3. Straight – thẳng
  4. Back – quay lại
  5. North – hướng Bắc
  6. South – hướng Nam
  7. East – hướng Đông
  8. West – hướng Tây
  9. Ahead – phía trước
  10. Around – xung quanh

4. Địa điểm phổ biến (Common Places)

  1. School – trường học
  2. Hospital – bệnh viện
  3. Bank – ngân hàng
  4. Post office – bưu điện
  5. Police station – đồn cảnh sát
  6. Gas station – trạm xăng
  7. Supermarket – siêu thị
  8. Restaurant – nhà hàng
  9. Bus stop – trạm xe buýt
  10. Train station – ga tàu

5. Địa hình và công trình (Street Features & Landmarks)

  1. Bridge – cầu
  2. Tunnel – đường hầm
  3. Hill – đồi
  4. River – sông
  5. Park – công viên
  6. Square – quảng trường
  7. Church – nhà thờ
  8. Building – tòa nhà
  9. Alley – hẻm
  10. Sidewalk – vỉa hè

6. Giao thông & Đường phố (Road & Traffic Vocabulary)

  1. Road – đường
  2. Street – phố
  3. Avenue – đại lộ
  4. Boulevard – đại lộ lớn
  5. Lane – làn đường
  6. Highway – xa lộ
  7. Freeway – đường cao tốc
  8. Crossroad – ngã tư
  9. Intersection – giao lộ
  10. Roundabout – vòng xoay

7. Từ mô tả hướng dẫn (Instructional Phrases)

  1. Go straight ahead – đi thẳng
  2. Turn left/right – rẽ trái/phải
  3. Take the first/second/third left – rẽ trái ở ngã rẽ thứ nhất/hai/ba
  4. Keep going – tiếp tục đi
  5. Walk past – đi qua
  6. It’s on your left/right – nó ở bên trái/phải
  7. Go up/down the street – đi lên/xuống đường
  8. Cross the street – băng qua đường
  9. Just around the corner – ngay góc đường
  10. At the traffic lights – tại đèn giao thông

8. Hỏi đường (Asking for Directions)

  1. How do I get to…? – Làm sao tôi đến được…?
  2. Where is the nearest…? – …gần nhất ở đâu?
  3. Can you show me the way to…? – Bạn có thể chỉ tôi đường đến…?
  4. Is it far from here? – Nó có xa đây không?
  5. How far is it? – Cách bao xa?
  6. Can I walk there? – Tôi có thể đi bộ tới đó không?
  7. Which way should I go? – Tôi nên đi hướng nào?
  8. Do I need to take a bus? – Tôi có cần bắt xe buýt không?
  9. What’s the best way to get there? – Cách tốt nhất để đến đó là gì?
  10. Am I on the right way? – Tôi đang đi đúng đường không?

9. Trả lời chỉ đường (Giving Directions)

  1. Go down this street – đi xuống con đường này
  2. Take a left at the corner – rẽ trái ở góc đường
  3. It’s next to the bank – nó nằm cạnh ngân hàng
  4. You’ll see it on your right – bạn sẽ thấy nó bên phải
  5. You can’t miss it – bạn sẽ không thể bỏ lỡ đâu
  6. It’s about five minutes from here – cách đây khoảng 5 phút
  7. It’s at the end of the street – ở cuối đường
  8. Follow the signs – theo các biển chỉ dẫn
  9. It’s just across from the park – đối diện công viên
  10. Take the underground/subway – đi tàu điện ngầm

10. Các từ vựng khác hỗ trợ giao tiếp khi chỉ đường

  1. Destination – điểm đến
  2. Map – bản đồ
  3. Route – tuyến đường
  4. Direction – phương hướng
  5. Traffic – giao thông
  6. Sign – biển báo
  7. Block – dãy nhà
  8. Corner – góc đường
  9. Distance – khoảng cách
  10. Path – lối đi

Những lỗi thường gặp khi chỉ đường bằng tiếng Anh và cách khắc phục

Người học thường mắc lỗi khi chỉ đường bằng tiếng Anh như dùng sai giới từ (in/on/at), đảo ngược trái phải (left/right), hoặc phát âm sai làm người nghe khó hiểu. Một số lỗi phổ biến như nói “go pass the bank” thay vì “go past the bank”, hoặc “turn on left” thay vì “turn left”. Để tránh những lỗi này, bạn nên luyện nghe các tình huống thực tế, nhại lại giọng người bản xứ và thường xuyên kiểm tra phát âm qua app. Càng luyện nhiều, bạn càng tránh được lỗi và sử dụng chỉ đường bằng tiếng Anh trôi chảy hơn.

Tóm lại, chỉ đường bằng tiếng Anh là kỹ năng thiết yếu, dễ học nếu bạn có phương pháp đúng. Từ việc nắm vững từ vựng, thực hành đặt câu, luyện nghe – nói, đến việc ứng dụng qua bản đồ hay tình huống thực tế, tất cả đều góp phần giúp bạn làm chủ kỹ năng này. Đừng chờ đến lúc cần mới học, hãy bắt đầu luyện tập chỉ đường bằng tiếng Anh mỗi ngày từ hôm nay. Chỉ cần 15 phút mỗi ngày, bạn sẽ thấy sự tiến bộ rõ rệt và có thể giao tiếp tự tin ở bất kỳ đâu.



ĐẶC QUYỀN ƯU ĐÃI
LÊN ĐẾN 30%

(Đến hết 31-07-2025)

Đăng ký tư vấn

Ba/Mẹ hãy đăng ký ngay hôm nay để đội ngũ tuyển sinh tư vấn ngay nhé!