100+ Từ Vựng Giúp Bé Học Tiếng Anh Các Con Vật

25/02/2025

Việc giúp bé học tiếng Anh các con vật không chỉ khiến quá trình học tập trở nên thú vị mà còn kích thích trí tò mò và khả năng ghi nhớ của trẻ. Với danh sách 100+ từ vựng tiếng Anh các con vật dưới đây, bé sẽ không chỉ làm quen với cách phát âm và nghĩa của từ mà còn mở rộng hiểu biết về thế giới động vật. Cùng khám phá ngay để giúp bé học tiếng Anh dễ dàng và hiệu quả hơn nhé

test

100+ Từ Vựng Giúp Bé Học Tiếng Anh Các Con Vật

Bảng từ vựng tiếng Anh về các con thú cưng trong nhà

Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh phổ biến về những loài thú cưng thường được nuôi trong nhà. Bảng từ vựng này giúp bé mở rộng vốn từ và dễ dàng giao tiếp khi nói về chủ đề thú cưng.

STTTiếng AnhPhát âmTiếng Việt
1Dog/dɒɡ/Chó
2Cat/kæt/Mèo
3Hamster/ˈhæmstər/Chuột nhảy
4Rabbit/ˈræbɪt/Thỏ
5Guinea pig/ˈɡɪni pɪɡ/Chuột lang
6Fish/fɪʃ/
7Turtle/ˈtɜːrtl/Rùa
8Parrot/ˈpærət/Vẹt
9Canary/kəˈneəri/Chim hoàng yến
10Mouse/maʊs/Chuột
11Puppy/ˈpʌpi/Chó con
12Kitten/ˈkɪtn/Mèo con
13Goldfish/ˈɡəʊld.fɪʃ/Cá vàng
14Hedgehog/ˈhedʒ.hɒɡ/Nhím kiểng
15Ferret/ˈfer.ɪt/Chồn sương
16Chinchilla/ˌtʃɪnˈtʃɪl.ə/Chuột Chinchilla
17Lovebird/ˈlʌv.bɜːd/Vẹt uyên ương
18Dove/dʌv/Bồ câu
19Pigeon/ˈpɪdʒ.ən/Chim bồ câu
20Tarantula/təˈræn.tʃʊ.lə/Nhện cảnh
Bảng từ vựng tiếng Anh về các con thú cưng trong nhà

Bảng từ vựng tiếng Anh về các động vật hoang dã

Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh phổ biến về động vật hoang dã, giúp bé mở rộng vốn từ và dễ dàng giao tiếp khi nói về thế giới tự nhiên.

STTTiếng AnhPhát âmTiếng Việt
1Lion/ˈlaɪ.ən/Sư tử
2Tiger/ˈtaɪ.ɡər/Hổ
3Elephant/ˈɛl.ɪ.fənt/Voi
4Giraffe/dʒɪˈræf/Hươu cao cổ
5Zebra/ˈziː.brə/Ngựa vằn
6Rhino/ˈraɪ.nəʊ/Tê giác
7Hippo/ˈhɪp.oʊ/Hà mã
8Cheetah/ˈtʃiː.tə/Báo đốm
9Leopard/ˈlep.əd/Báo hoa mai
10Kangaroo/ˌkæŋ.ɡəˈruː/Chuột túi
11Koala/kəʊˈɑː.lə/Gấu túi
12Gorilla/ɡəˈrɪl.ə/Khỉ đột
13Monkey/ˈmʌŋ.ki/Khỉ
14Crocodile/ˈkrɒk.ə.daɪl/Cá sấu
15Alligator/ˈæl.ɪ.ɡeɪ.tər/Cá sấu Mỹ
16Wolf/wʊlf/Sói
17Fox/fɒks/Cáo
18Bear/beər/Gấu
19Deer/dɪər/Hươu
20Antelope/ˈæn.tɪ.ləʊp/Linh dương
Bảng từ vựng tiếng Anh về các động vật hoang dã

Bảng từ vựng tiếng Anh về các động vật ăn cỏ

STTTiếng AnhPhát âmTiếng Việt
1Bison/ˈbaɪ.sən/Bò rừng
2Buffalo/ˈbʌf.ə.ləʊ/Trâu
3Cow/kaʊ/
4Goat/ɡəʊt/
5Sheep/ʃiːp/Cừu
6Yak/jæk/Bò Tây Tạng
7Moose/muːs/Nai sừng tấm
8Elk/elk/Nai sừng xám
9Donkey/ˈdɒŋ.ki/Lừa
10Mule/mjuːl/La
11Horse/hɔːrs/Ngựa
12Camel/ˈkæm.əl/Lạc đà
13Llama/ˈlɑː.mə/Lạc đà không bướu
14Alpaca/ælˈpæk.ə/Lạc đà Alpaca
15Tapir/ˈteɪ.pɪər/Lợn vòi
16Manatee/ˈmæn.ə.tiː/Lợn biển
17Sloth/sləʊθ/Lười
18Capybara/ˌkæp.ɪˈbɑː.rə/Chuột lang nước
19Kangaroo rat/ˌkæŋ.ɡəˈruː ræt/Chuột túi nhỏ
20Hare/heər/Thỏ rừng
21Porcupine/ˈpɔː.kjʊ.paɪn/Nhím
22Beaver/ˈbiː.vər/Hải ly
23Squirrel/ˈskwɪr.əl/Sóc
24Guinea Pig/ˈɡɪ.ni pɪɡ/Chuột lang
25Chinchilla/tʃɪnˈtʃɪl.ə/Chuột Chinchilla
26Okapi/oʊˈkɑː.pi/Hươu đùi vằn
27Vicuna/vɪˈkuː.njə/Lạc đà nhỏ Nam Mỹ
28Koala/kəʊˈɑː.lə/Gấu túi
29Wallaby/ˈwɒl.ə.bi/Chuột túi nhỏ
30Dugong/ˈduː.ɡɒŋ/Bò biển
31Wildebeest/ˈwɪl.də.biːst/Linh dương đầu bò
32Saiga/ˈsaɪ.ɡə/Linh dương Saiga
33Pronghorn/ˈprɒŋ.hɔːrn/Linh dương sừng nhánh
34Muskox/ˈmʌsk.ɒks/Bò xạ hương
35Takin/ˈtɑː.kɪn/Linh dương Takin
36Agouti/əˈɡuː.ti/Chuột Agouti
37Degu/ˈdeɪ.ɡuː/Chuột Degu
38Jerboa/dʒɜːrˈboʊ.ə/Chuột nhảy Jerboa
39Rock Hyrax/rɒk ˈhaɪ.ræks/Thỏ đá
40Patagonian Mara/ˌpæt.əˈɡəʊ.ni.ən ˈmɑː.rə/Chuột lang Patagonian

Bảng từ vựng tiếng Anh về loại bướm và côn trùng

STTTiếng AnhPhát âmTiếng Việt
1Butterfly/ˈbʌt.ə.flaɪ/Bướm
2Moth/mɒθ/Bướm đêm
3Monarch butterfly/ˈmɒn.ək ˈbʌt.ə.flaɪ/Bướm chúa
4Swallowtail/ˈswɒl.əʊ.teɪl/Bướm phượng
5Painted lady/ˈpeɪn.tɪd ˈleɪ.di/Bướm bà già
6Blue morpho/bluː ˈmɔː.fəʊ/Bướm xanh morpho
7Peacock butterfly/ˈpiː.kɒk ˈbʌt.ə.flaɪ/Bướm công
8Glasswing butterfly/ˈɡlɑːs.wɪŋ ˈbʌt.ə.flaɪ/Bướm cánh trong
9Luna moth/ˈluː.nə mɒθ/Bướm đêm xanh
10Atlas moth/ˈæt.ləs mɒθ/Bướm Atlas
11Ant/ænt/Kiến
12Bee/biː/Ong
13Wasp/wɒsp/Ong bắp cày
14Hornet/ˈhɔː.nɪt/Ong vò vẽ
15Beetle/ˈbiː.təl/Bọ cánh cứng
16Ladybug/ˈleɪ.di.bʌɡ/Bọ rùa
17Grasshopper/ˈɡræsˌhɒp.ər/Châu chấu
18Cricket/ˈkrɪk.ɪt/Dế
19Dragonfly/ˈdræɡ.ən.flaɪ/Chuồn chuồn
20Firefly/ˈfaɪə.flaɪ/Đom đóm
21Mosquito/mɒˈskiː.təʊ/Muỗi
22Fly/flaɪ/Ruồi
23Termite/ˈtɜː.maɪt/Mối
24Cockroach/ˈkɒk.rəʊtʃ/Gián
25Mantis/ˈmæn.tɪs/Bọ ngựa
26Stick insect/stɪk ˈɪn.sekt/Bọ que
27Leaf insect/liːf ˈɪn.sekt/Bọ lá
28Cicada/sɪˈkɑː.də/Ve sầu
29Aphid/ˈeɪ.fɪd/Rệp cây
30Flea/fliː/Bọ chét
31Louse/laʊs/Chấy, rận
32Silverfish/ˈsɪl.və.fɪʃ/Cá bạc
33Weevil/ˈwiː.vəl/Mọt ngũ cốc
34Earwig/ˈɪə.wɪɡ/Bọ tai
35Fire ant/ˈfaɪər ænt/Kiến lửa
36Velvet ant/ˈvɛl.vɪt ænt/Kiến nhung
37Dung beetle/dʌŋ ˈbiː.təl/Bọ phân
38Glowworm/ˈɡləʊ.wɜːm/Sâu phát sáng
39Assassin bug/əˈsæs.ɪn bʌɡ/Bọ sát thủ
40Scorpion/ˈskɔː.pi.ən/Bọ cạp
Bảng từ vựng tiếng Anh về loại bướm và côn trùng

Bảng từ vựng tiếng Anh về các loài có vỏ

1Crab/kræb/Cua
2Lobster/ˈlɒb.stər/Tôm hùm
3Shrimp/ʃrɪmp/Tôm
4Prawn/prɔːn/Tôm càng
5Clam/klæm/Nghêu
6Oyster/ˈɔɪ.stər/Hàu
7Mussel/ˈmʌs.əl/Trai
8Scallop/ˈskæl.əp/Sò điệp
9Barnacle/ˈbɑːr.nə.kəl/Hà biển
10Sea urchin/ˈsiː ˌɜː.tʃɪn/Nhím biển

Bảng từ vựng tiếng Anh về các loài không xương sống

STTTiếng AnhPhát âmTiếng Việt
1Octopus/ˈɒk.tə.pəs/Bạch tuộc
2Squid/skwɪd/Mực
3Cuttlefish/ˈkʌt.əl.fɪʃ/Mực nang
4Jellyfish/ˈdʒel.i.fɪʃ/Sứa
5Starfish/ˈstɑːr.fɪʃ/Sao biển
6Sea cucumber/ˈsiː ˈkjuː.kʌm.bər/Hải sâm
7Anemone/əˈnem.ə.ni/Hải quỳ
8Coral/ˈkɒr.əl/San hô
9Sea sponge/ˈsiː spʌndʒ/Bọt biển
10Plankton/ˈplæŋk.tən/Sinh vật phù du
Bảng từ vựng tiếng Anh về các loài không xương sống

Bảng từ vựng tiếng Anh về các chim săn mồi

STTTiếng AnhPhát âmTiếng Việt
1Eagle/ˈiː.ɡl/Đại bàng
2Hawk/hɔːk/Chim ưng
3Falcon/ˈfɔːl.kən/Chim cắt
4Osprey/ˈɒs.preɪ/Chim ưng biển
5Vulture/ˈvʌl.tʃər/Kền kền
6Owl/aʊl/
7Barn owl/bɑːrn aʊl/Cú lợn
8Snowy owl/ˈsnoʊ.i aʊl/Cú tuyết
9Harpy eagle/ˈhɑːr.pi ˈiː.ɡl/Đại bàng Harpy
10Kestrel/ˈkɛs.trəl/Chim cắt nhỏ

Bảng từ vựng tiếng Anh về các chim nước

STTTiếng AnhPhát âmTiếng Việt
1Duck/dʌk/Vịt
2Goose/ɡuːs/Ngỗng
3Swan/swɒn/Thiên nga
4Pelican/ˈpɛl.ɪ.kən/Bồ nông
5Stork/stɔːrk/
6Heron/ˈhɛr.ən/Diệc
7Flamingo/fləˈmɪŋ.ɡoʊ/Hồng hạc
8Penguin/ˈpɛŋ.ɡwɪn/Chim cánh cụt
9Albatross/ˈæl.bə.trɒs/Hải âu lớn
10Cormorant/ˈkɔːr.mɚ.rənt/Chim cốc
Bảng từ vựng tiếng Anh về các chim nước

Cụm từ tiếng Anh về con vật cho bé

Những cụm từ tiếng Anh về con vật thú vị mà bố mẹ và bé không thể bỏ qua

Cụm từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Pig outĂn nhiều, ăn thỏa thích
Horse aroundĐùa giỡn, nghịch ngợm
Beaver awayChăm chỉ học tập/làm việc
Duck outTrốn việc, lẻn ra ngoài
Chicken outRút lui vì sợ hãi
Wolf downĂn ngấu nghiến, ăn rất nhanh
Go cold turkeyDừng ngay lập tức một thói quen (thường là thói quen xấu)
Let the cat out of the bagLỡ miệng, tiết lộ bí mật
Smell a ratNghi ngờ có điều gì đó không ổn
Like a fish out of waterCảm thấy lạc lõng, không thoải mái
Have ants in your pantsĐứng ngồi không yên vì lo lắng hoặc hào hứng
A little bird told meTôi nghe đồn rằng (không tiết lộ nguồn tin)
Cry wolfBáo động giả, kêu cứu nhưng không có thật
Kill two birds with one stoneMột mũi tên trúng hai đích
Take the bull by the hornsĐối mặt với tình huống khó khăn một cách dũng cảm

Ví dụ:

  • I wanted to keep the party a surprise, but Jake let the cat out of the bag!(Tớ muốn giữ bữa tiệc là một bất ngờ, nhưng Jake lại lỡ miệng tiết lộ mất rồi!)
  • Instead of avoiding the problem, she decided to take the bull by the horns and solve it.(Thay vì trốn tránh vấn đề, cô ấy quyết định đối mặt trực tiếp và giải quyết nó.)

ĐẶC QUYỀN ƯU ĐÃI
LÊN ĐẾN 40%

(Đến hết 31-03-2025)

Đăng ký tư vấn

Ba/Mẹ hãy đăng ký ngay hôm nay để đội ngũ tuyển sinh tư vấn ngay nhé!