Việc giúp bé học tiếng Anh các con vật không chỉ khiến quá trình học tập trở nên thú vị mà còn kích thích trí tò mò và khả năng ghi nhớ của trẻ. Với danh sách 100+ từ vựng tiếng Anh các con vật dưới đây, bé sẽ không chỉ làm quen với cách phát âm và nghĩa của từ mà còn mở rộng hiểu biết về thế giới động vật. Cùng khám phá ngay để giúp bé học tiếng Anh dễ dàng và hiệu quả hơn nhé
test
100+ Từ Vựng Giúp Bé Học Tiếng Anh Các Con Vật
Bảng từ vựng tiếng Anh về các con thú cưng trong nhà
Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh phổ biến về những loài thú cưng thường được nuôi trong nhà. Bảng từ vựng này giúp bé mở rộng vốn từ và dễ dàng giao tiếp khi nói về chủ đề thú cưng.
STT
Tiếng Anh
Phát âm
Tiếng Việt
1
Dog
/dɒɡ/
Chó
2
Cat
/kæt/
Mèo
3
Hamster
/ˈhæmstər/
Chuột nhảy
4
Rabbit
/ˈræbɪt/
Thỏ
5
Guinea pig
/ˈɡɪni pɪɡ/
Chuột lang
6
Fish
/fɪʃ/
Cá
7
Turtle
/ˈtɜːrtl/
Rùa
8
Parrot
/ˈpærət/
Vẹt
9
Canary
/kəˈneəri/
Chim hoàng yến
10
Mouse
/maʊs/
Chuột
11
Puppy
/ˈpʌpi/
Chó con
12
Kitten
/ˈkɪtn/
Mèo con
13
Goldfish
/ˈɡəʊld.fɪʃ/
Cá vàng
14
Hedgehog
/ˈhedʒ.hɒɡ/
Nhím kiểng
15
Ferret
/ˈfer.ɪt/
Chồn sương
16
Chinchilla
/ˌtʃɪnˈtʃɪl.ə/
Chuột Chinchilla
17
Lovebird
/ˈlʌv.bɜːd/
Vẹt uyên ương
18
Dove
/dʌv/
Bồ câu
19
Pigeon
/ˈpɪdʒ.ən/
Chim bồ câu
20
Tarantula
/təˈræn.tʃʊ.lə/
Nhện cảnh
Bảng từ vựng tiếng Anh về các con thú cưng trong nhà
Bảng từ vựng tiếng Anh về các động vật hoang dã
Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh phổ biến về động vật hoang dã, giúp bé mở rộng vốn từ và dễ dàng giao tiếp khi nói về thế giới tự nhiên.
STT
Tiếng Anh
Phát âm
Tiếng Việt
1
Lion
/ˈlaɪ.ən/
Sư tử
2
Tiger
/ˈtaɪ.ɡər/
Hổ
3
Elephant
/ˈɛl.ɪ.fənt/
Voi
4
Giraffe
/dʒɪˈræf/
Hươu cao cổ
5
Zebra
/ˈziː.brə/
Ngựa vằn
6
Rhino
/ˈraɪ.nəʊ/
Tê giác
7
Hippo
/ˈhɪp.oʊ/
Hà mã
8
Cheetah
/ˈtʃiː.tə/
Báo đốm
9
Leopard
/ˈlep.əd/
Báo hoa mai
10
Kangaroo
/ˌkæŋ.ɡəˈruː/
Chuột túi
11
Koala
/kəʊˈɑː.lə/
Gấu túi
12
Gorilla
/ɡəˈrɪl.ə/
Khỉ đột
13
Monkey
/ˈmʌŋ.ki/
Khỉ
14
Crocodile
/ˈkrɒk.ə.daɪl/
Cá sấu
15
Alligator
/ˈæl.ɪ.ɡeɪ.tər/
Cá sấu Mỹ
16
Wolf
/wʊlf/
Sói
17
Fox
/fɒks/
Cáo
18
Bear
/beər/
Gấu
19
Deer
/dɪər/
Hươu
20
Antelope
/ˈæn.tɪ.ləʊp/
Linh dương
Bảng từ vựng tiếng Anh về các động vật hoang dã
Bảng từ vựng tiếng Anh về các động vật ăn cỏ
STT
Tiếng Anh
Phát âm
Tiếng Việt
1
Bison
/ˈbaɪ.sən/
Bò rừng
2
Buffalo
/ˈbʌf.ə.ləʊ/
Trâu
3
Cow
/kaʊ/
Bò
4
Goat
/ɡəʊt/
Dê
5
Sheep
/ʃiːp/
Cừu
6
Yak
/jæk/
Bò Tây Tạng
7
Moose
/muːs/
Nai sừng tấm
8
Elk
/elk/
Nai sừng xám
9
Donkey
/ˈdɒŋ.ki/
Lừa
10
Mule
/mjuːl/
La
11
Horse
/hɔːrs/
Ngựa
12
Camel
/ˈkæm.əl/
Lạc đà
13
Llama
/ˈlɑː.mə/
Lạc đà không bướu
14
Alpaca
/ælˈpæk.ə/
Lạc đà Alpaca
15
Tapir
/ˈteɪ.pɪər/
Lợn vòi
16
Manatee
/ˈmæn.ə.tiː/
Lợn biển
17
Sloth
/sləʊθ/
Lười
18
Capybara
/ˌkæp.ɪˈbɑː.rə/
Chuột lang nước
19
Kangaroo rat
/ˌkæŋ.ɡəˈruː ræt/
Chuột túi nhỏ
20
Hare
/heər/
Thỏ rừng
21
Porcupine
/ˈpɔː.kjʊ.paɪn/
Nhím
22
Beaver
/ˈbiː.vər/
Hải ly
23
Squirrel
/ˈskwɪr.əl/
Sóc
24
Guinea Pig
/ˈɡɪ.ni pɪɡ/
Chuột lang
25
Chinchilla
/tʃɪnˈtʃɪl.ə/
Chuột Chinchilla
26
Okapi
/oʊˈkɑː.pi/
Hươu đùi vằn
27
Vicuna
/vɪˈkuː.njə/
Lạc đà nhỏ Nam Mỹ
28
Koala
/kəʊˈɑː.lə/
Gấu túi
29
Wallaby
/ˈwɒl.ə.bi/
Chuột túi nhỏ
30
Dugong
/ˈduː.ɡɒŋ/
Bò biển
31
Wildebeest
/ˈwɪl.də.biːst/
Linh dương đầu bò
32
Saiga
/ˈsaɪ.ɡə/
Linh dương Saiga
33
Pronghorn
/ˈprɒŋ.hɔːrn/
Linh dương sừng nhánh
34
Muskox
/ˈmʌsk.ɒks/
Bò xạ hương
35
Takin
/ˈtɑː.kɪn/
Linh dương Takin
36
Agouti
/əˈɡuː.ti/
Chuột Agouti
37
Degu
/ˈdeɪ.ɡuː/
Chuột Degu
38
Jerboa
/dʒɜːrˈboʊ.ə/
Chuột nhảy Jerboa
39
Rock Hyrax
/rɒk ˈhaɪ.ræks/
Thỏ đá
40
Patagonian Mara
/ˌpæt.əˈɡəʊ.ni.ən ˈmɑː.rə/
Chuột lang Patagonian
Bảng từ vựng tiếng Anh về loại bướm và côn trùng
STT
Tiếng Anh
Phát âm
Tiếng Việt
1
Butterfly
/ˈbʌt.ə.flaɪ/
Bướm
2
Moth
/mɒθ/
Bướm đêm
3
Monarch butterfly
/ˈmɒn.ək ˈbʌt.ə.flaɪ/
Bướm chúa
4
Swallowtail
/ˈswɒl.əʊ.teɪl/
Bướm phượng
5
Painted lady
/ˈpeɪn.tɪd ˈleɪ.di/
Bướm bà già
6
Blue morpho
/bluː ˈmɔː.fəʊ/
Bướm xanh morpho
7
Peacock butterfly
/ˈpiː.kɒk ˈbʌt.ə.flaɪ/
Bướm công
8
Glasswing butterfly
/ˈɡlɑːs.wɪŋ ˈbʌt.ə.flaɪ/
Bướm cánh trong
9
Luna moth
/ˈluː.nə mɒθ/
Bướm đêm xanh
10
Atlas moth
/ˈæt.ləs mɒθ/
Bướm Atlas
11
Ant
/ænt/
Kiến
12
Bee
/biː/
Ong
13
Wasp
/wɒsp/
Ong bắp cày
14
Hornet
/ˈhɔː.nɪt/
Ong vò vẽ
15
Beetle
/ˈbiː.təl/
Bọ cánh cứng
16
Ladybug
/ˈleɪ.di.bʌɡ/
Bọ rùa
17
Grasshopper
/ˈɡræsˌhɒp.ər/
Châu chấu
18
Cricket
/ˈkrɪk.ɪt/
Dế
19
Dragonfly
/ˈdræɡ.ən.flaɪ/
Chuồn chuồn
20
Firefly
/ˈfaɪə.flaɪ/
Đom đóm
21
Mosquito
/mɒˈskiː.təʊ/
Muỗi
22
Fly
/flaɪ/
Ruồi
23
Termite
/ˈtɜː.maɪt/
Mối
24
Cockroach
/ˈkɒk.rəʊtʃ/
Gián
25
Mantis
/ˈmæn.tɪs/
Bọ ngựa
26
Stick insect
/stɪk ˈɪn.sekt/
Bọ que
27
Leaf insect
/liːf ˈɪn.sekt/
Bọ lá
28
Cicada
/sɪˈkɑː.də/
Ve sầu
29
Aphid
/ˈeɪ.fɪd/
Rệp cây
30
Flea
/fliː/
Bọ chét
31
Louse
/laʊs/
Chấy, rận
32
Silverfish
/ˈsɪl.və.fɪʃ/
Cá bạc
33
Weevil
/ˈwiː.vəl/
Mọt ngũ cốc
34
Earwig
/ˈɪə.wɪɡ/
Bọ tai
35
Fire ant
/ˈfaɪər ænt/
Kiến lửa
36
Velvet ant
/ˈvɛl.vɪt ænt/
Kiến nhung
37
Dung beetle
/dʌŋ ˈbiː.təl/
Bọ phân
38
Glowworm
/ˈɡləʊ.wɜːm/
Sâu phát sáng
39
Assassin bug
/əˈsæs.ɪn bʌɡ/
Bọ sát thủ
40
Scorpion
/ˈskɔː.pi.ən/
Bọ cạp
Bảng từ vựng tiếng Anh về loại bướm và côn trùng
Bảng từ vựng tiếng Anh về các loài có vỏ
1
Crab
/kræb/
Cua
2
Lobster
/ˈlɒb.stər/
Tôm hùm
3
Shrimp
/ʃrɪmp/
Tôm
4
Prawn
/prɔːn/
Tôm càng
5
Clam
/klæm/
Nghêu
6
Oyster
/ˈɔɪ.stər/
Hàu
7
Mussel
/ˈmʌs.əl/
Trai
8
Scallop
/ˈskæl.əp/
Sò điệp
9
Barnacle
/ˈbɑːr.nə.kəl/
Hà biển
10
Sea urchin
/ˈsiː ˌɜː.tʃɪn/
Nhím biển
Bảng từ vựng tiếng Anh về các loài không xương sống
STT
Tiếng Anh
Phát âm
Tiếng Việt
1
Octopus
/ˈɒk.tə.pəs/
Bạch tuộc
2
Squid
/skwɪd/
Mực
3
Cuttlefish
/ˈkʌt.əl.fɪʃ/
Mực nang
4
Jellyfish
/ˈdʒel.i.fɪʃ/
Sứa
5
Starfish
/ˈstɑːr.fɪʃ/
Sao biển
6
Sea cucumber
/ˈsiː ˈkjuː.kʌm.bər/
Hải sâm
7
Anemone
/əˈnem.ə.ni/
Hải quỳ
8
Coral
/ˈkɒr.əl/
San hô
9
Sea sponge
/ˈsiː spʌndʒ/
Bọt biển
10
Plankton
/ˈplæŋk.tən/
Sinh vật phù du
Bảng từ vựng tiếng Anh về các loài không xương sống
Bảng từ vựng tiếng Anh về các chim săn mồi
STT
Tiếng Anh
Phát âm
Tiếng Việt
1
Eagle
/ˈiː.ɡl/
Đại bàng
2
Hawk
/hɔːk/
Chim ưng
3
Falcon
/ˈfɔːl.kən/
Chim cắt
4
Osprey
/ˈɒs.preɪ/
Chim ưng biển
5
Vulture
/ˈvʌl.tʃər/
Kền kền
6
Owl
/aʊl/
Cú
7
Barn owl
/bɑːrn aʊl/
Cú lợn
8
Snowy owl
/ˈsnoʊ.i aʊl/
Cú tuyết
9
Harpy eagle
/ˈhɑːr.pi ˈiː.ɡl/
Đại bàng Harpy
10
Kestrel
/ˈkɛs.trəl/
Chim cắt nhỏ
Bảng từ vựng tiếng Anh về các chim nước
STT
Tiếng Anh
Phát âm
Tiếng Việt
1
Duck
/dʌk/
Vịt
2
Goose
/ɡuːs/
Ngỗng
3
Swan
/swɒn/
Thiên nga
4
Pelican
/ˈpɛl.ɪ.kən/
Bồ nông
5
Stork
/stɔːrk/
Cò
6
Heron
/ˈhɛr.ən/
Diệc
7
Flamingo
/fləˈmɪŋ.ɡoʊ/
Hồng hạc
8
Penguin
/ˈpɛŋ.ɡwɪn/
Chim cánh cụt
9
Albatross
/ˈæl.bə.trɒs/
Hải âu lớn
10
Cormorant
/ˈkɔːr.mɚ.rənt/
Chim cốc
Bảng từ vựng tiếng Anh về các chim nước
Cụm từ tiếng Anh về con vật cho bé
Những cụm từ tiếng Anh về con vật thú vị mà bố mẹ và bé không thể bỏ qua
Cụm từ tiếng Anh
Nghĩa tiếng Việt
Pig out
Ăn nhiều, ăn thỏa thích
Horse around
Đùa giỡn, nghịch ngợm
Beaver away
Chăm chỉ học tập/làm việc
Duck out
Trốn việc, lẻn ra ngoài
Chicken out
Rút lui vì sợ hãi
Wolf down
Ăn ngấu nghiến, ăn rất nhanh
Go cold turkey
Dừng ngay lập tức một thói quen (thường là thói quen xấu)
Let the cat out of the bag
Lỡ miệng, tiết lộ bí mật
Smell a rat
Nghi ngờ có điều gì đó không ổn
Like a fish out of water
Cảm thấy lạc lõng, không thoải mái
Have ants in your pants
Đứng ngồi không yên vì lo lắng hoặc hào hứng
A little bird told me
Tôi nghe đồn rằng (không tiết lộ nguồn tin)
Cry wolf
Báo động giả, kêu cứu nhưng không có thật
Kill two birds with one stone
Một mũi tên trúng hai đích
Take the bull by the horns
Đối mặt với tình huống khó khăn một cách dũng cảm
Ví dụ:
I wanted to keep the party a surprise, but Jake let the cat out of the bag!(Tớ muốn giữ bữa tiệc là một bất ngờ, nhưng Jake lại lỡ miệng tiết lộ mất rồi!)
Instead of avoiding the problem, she decided to take the bull by the horns and solve it.(Thay vì trốn tránh vấn đề, cô ấy quyết định đối mặt trực tiếp và giải quyết nó.)