还是 và 或者 Trong Tiếng Trung Sử Dụng Thế Nào Là Đúng?

11/07/2025

Từ 还是 và 或者 trong tiếng Trung là hai liên từ phổ biến, nhưng cách dùng của chúng lại khác nhau rõ rệt tùy theo ngữ cảnh. Nhiều người học tiếng Trung thường nhầm lẫn giữa hai từ này, dẫn đến việc diễn đạt không chính xác. Hãy cùng ELE Academy khám phá cách sử dụng đúng của 还是 và 或者 trong tiếng Trung để sử dụng một cách tự nhiên và hiệu quả nhé!

还是 Trong Tiếng Trung: Cách Dùng Và Ví Dụ Cụ Thể

还是” (háishì) là một liên từ được sử dụng phổ biến để đưa ra sự lựa chọn. Tuy nhiên, việc sử dụng “还是” không đơn thuần như “hoặc” trong tiếng Việt, mà nó có những điểm ngữ pháp riêng cần lưu ý để sử dụng đúng ngữ cảnh.

Dùng “还是” trong câu hỏi lựa chọn

Đây là cách dùng phổ biến nhất của “还是”, thường xuất hiện trong câu nghi vấn để đưa ra hai hoặc nhiều sự lựa chọn. Người nói mong muốn người nghe chọn một trong các phương án được nêu ra.

Cấu trúc:
A + 还是 + B?

Ví dụ:

  • 你想喝咖啡还是茶?
    (Nǐ xiǎng hē kāfēi háishì chá?)
    Bạn muốn uống cà phê hay trà?
  • 明天你坐火车还是坐飞机?
    (Míngtiān nǐ zuò huǒchē háishì zuò fēijī?)
    Ngày mai bạn đi tàu hỏa hay đi máy bay?
Dùng “还是” trong câu hỏi lựa chọn
Dùng “还是” trong câu hỏi lựa chọn

Dùng “还是” để đưa ra lời khuyên hoặc đề nghị nhẹ nhàng

Khi dùng trong câu trần thuật, “还是” mang ý nghĩa “tốt hơn là…” hoặc “vẫn nên…”, thể hiện sự khuyên nhủ một cách nhẹ nhàng, thường dùng khi người nói cho rằng một phương án là phù hợp nhất trong tình huống đó.

Cấu trúc:
Chủ ngữ + 还是 + Động từ/ Cụm động từ + 吧。

Ví dụ:

  • 外面下雨了,我们还是待在家里吧。
    (Wàimiàn xiàyǔ le, wǒmen háishì dāi zài jiālǐ ba.)
    Bên ngoài đang mưa, chúng ta vẫn nên ở nhà thì hơn.
  • 太晚了,你还是早点休息吧。
    (Tài wǎn le, nǐ háishì zǎodiǎn xiūxí ba.)
    Trễ rồi, bạn vẫn nên nghỉ ngơi sớm đi.
Dùng “还是” để đưa ra lời khuyên hoặc đề nghị nhẹ nhàng
Dùng “还是” để đưa ra lời khuyên hoặc đề nghị nhẹ nhàng

Dùng “还是” trong câu cảm thán – thể hiện sự lựa chọn cuối cùng

Một số trường hợp, “还是” dùng để thể hiện sự lựa chọn đã được cân nhắc kỹ, thường kèm cảm xúc hoặc kinh nghiệm cá nhân. Cách dùng này thường thấy trong văn nói.

Ví dụ:

  • 还是妈妈做的菜好吃!
    (Háishì māma zuò de cài hǎochī!)
    Vẫn là món mẹ nấu là ngon nhất!
  • 我还是喜欢老家的人情味。
    (Wǒ háishì xǐhuān lǎojiā de rénqíngwèi.)
    Tôi vẫn thích tình cảm quê nhà hơn.

或者 Trong Tiếng Trung: Cách Dùng Và Ví Dụ Cụ Thể

Trong tiếng Trung, “或者” (huòzhě) là một từ nối rất phổ biến, thường được sử dụng trong các câu trần thuật để diễn đạt sự lựa chọn giữa hai hay nhiều khả năng.

“或者” Dùng Trong Câu Trần Thuật

“或者” được dùng để nối hai (hoặc nhiều) lựa chọn trong một câu mang tính trần thuật, tức là không có sự nghi vấn, hỏi ý kiến hay đưa ra lựa chọn cụ thể ngay lập tức. Nó thể hiện rằng các khả năng được đưa ra đều có thể xảy ra hoặc được chấp nhận.

Ví dụ:

  • 我们明天可以去动物园,或者去博物馆。 (Ngày mai chúng ta có thể đi sở thú, hoặc đi bảo tàng.)
  • 晚饭你可以吃面条,或者吃米饭。 (Bữa tối bạn có thể ăn mì, hoặc ăn cơm.)
或者 Dùng Trong Câu Trần Thuật
或者 Dùng Trong Câu Trần Thuật

Thông thường, 或者 trong tiếng Trung được đặt giữa hai danh từ, động từ hoặc cụm từ tương đương nhau. Nó không đứng đầu câu và cũng không dùng để kết thúc câu.

Ví dụ:

  • 你可以坐地铁,或者骑自行车去上班。
    (Bạn có thể đi tàu điện ngầm, hoặc đi xe đạp đến chỗ làm.)
  • 他想成为一名医生,或者是一名老师。
    (Cậu ấy muốn trở thành một bác sĩ, hoặc là một giáo viên.)
Vị trí của 或者 trong tiếng Trung
Vị trí của 或者 trong tiếng Trung

Ngoài ra, trong văn viết, 或者 trong tiếng Trung đôi khi còn đi kèm với những biểu hiện ngữ khí nhẹ nhàng hoặc uyển chuyển để đưa ra đề xuất không mang tính áp đặt.

Trong một số tình huống, “或者” còn được dùng để ngụ ý rằng có nhiều khả năng có thể xảy ra, không nhất thiết chỉ có một lựa chọn đúng. Cách dùng này đặc biệt phổ biến trong văn phong suy luận hoặc miêu tả dự đoán.

Ví dụ:

  • 他今天没来,或者是身体不舒服,或者是有别的事情。
    (Hôm nay anh ấy không đến, có thể là do không khỏe, hoặc có chuyện gì khác.)

Phân Biệt 还是 Và 或者 Trong Tiếng Trung

“还是” – Dùng Trong Câu Hỏi Lựa Chọn

“还是” thường được sử dụng trong các câu hỏi lựa chọn, tức là khi người nói đưa ra hai hoặc nhiều phương án để người nghe chọn một. Trong cấu trúc câu này, người nói kỳ vọng người nghe đưa ra câu trả lời rõ ràng về một trong các lựa chọn.

Ví dụ:

  • 你想喝茶还是咖啡?(Nǐ xiǎng hē chá háishì kāfēi?)
    Bạn muốn uống trà hay cà phê?

Trong câu trên, “还是” giúp đưa ra hai lựa chọn, và người nói đang chờ người nghe chọn một trong hai. Đây là cách dùng phổ biến nhất của “还是” trong giao tiếp hàng ngày.

Lưu ý: “还是” chỉ xuất hiện trong câu hỏi lựa chọn, đặc biệt là các câu hỏi mở, không dùng trong câu trần thuật.

“或者” – Dùng Trong Câu Trần Thuật

Trái ngược với “还是”, “或者” lại thường được sử dụng trong câu trần thuật để diễn đạt một khả năng, lựa chọn trong số nhiều khả năng có thể xảy ra. Từ này không mang tính chất yêu cầu chọn ngay, mà chỉ mang ý nghĩa liệt kê.

Ví dụ:

  • 明天我们可以去看电影或者去公园散步。
    (Míngtiān wǒmen kěyǐ qù kàn diànyǐng huòzhě qù gōngyuán sànbù.)
    Ngày mai chúng ta có thể đi xem phim hoặc đi dạo trong công viên.

Ở ví dụ trên, “hoặc” dùng để gợi ý các phương án khả thi chứ không bắt buộc người nghe phải chọn ngay như với “还是”. Đó là điểm khác biệt cốt lõi giữa hai từ.

So Sánh Trực Tiếp 还是 Và 或者 Trong Tiếng Trung

Tiêu chí还是 (háishì)或者 (huòzhě)
Loại câu sử dụngCâu hỏi lựa chọnCâu trần thuật
Ngữ điệuMong đợi người nghe chọnKhông cần chọn ngay
Ví dụ你想吃米饭还是面条?我想吃米饭或者面条。
Tính chất lựa chọnBắt buộc phải chọn mộtChỉ là khả năng, tùy chọn
Phân Biệt 还是 Và 或者 Trong Tiếng Trung
Phân Biệt 还是 Và 或者 Trong Tiếng Trung

Một Số Lỗi Thường Gặp Khi Dùng 还是 Và 或者 Trong Tiếng Trung

Dùng “还是” trong câu trần thuật

Một trong những lỗi phổ biến nhất là sử dụng 还是 trong các câu trần thuật – vốn là vị trí thích hợp của 或者. Nhiều người học, do quen thuộc với nghĩa “hoặc” của 还是, nên thường xuyên áp dụng một cách máy móc mà không để ý đến chức năng của câu.

Sai: 明天我想去北京还是上海。
Đúng: 明天我想去北京或者上海。
Dịch: Ngày mai tôi muốn đi Bắc Kinh hoặc Thượng Hải.

Dùng “或者” trong câu nghi vấn

Ngược lại với lỗi trên, không ít người học lại dùng 或者 trong câu nghi vấn mang tính lựa chọn – vị trí lẽ ra phải dành cho 还是. Điều này khiến câu hỏi thiếu tính chính xác và không đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Trung.

Sai: 你想喝茶或者咖啡?
Đúng: 你想喝茶还是咖啡?
Dịch: Bạn muốn uống trà hay cà phê?

Không phân biệt được sắc thái câu hỏi và câu trần thuật

Một lỗi khác thường thấy là người học không xác định rõ mục đích giao tiếp của câu – là đang hỏi hay đang kể – nên chọn sai từ nối. Thực tế, để sử dụng đúng 还是或者, người học cần xác định rõ mình đang muốn truy vấn thông tin hay diễn đạt ý kiến.

Ví dụ:

  • Nếu bạn hỏi ai đó về kế hoạch buổi tối, bạn cần dùng 还是:
    今晚我们去看电影还是去吃饭? (Tối nay chúng ta đi xem phim hay đi ăn?)
  • Nếu bạn nói về ý định bản thân, cần dùng 或者:
    晚上我可以看电影或者看书。 (Tối nay tôi có thể xem phim hoặc đọc sách.)

Hiểu nhầm nghĩa do dịch từng từ sang tiếng Việt

Một số người học mắc lỗi do quá phụ thuộc vào bản dịch từng từ sang tiếng Việt, nghĩ rằng cả hai từ đều đơn thuần có nghĩa là “hoặc”, dẫn đến việc dùng lẫn lộn. Thực tế, dịch nghĩa sang tiếng Việt không thể hiện rõ sắc thái chức năng trong ngữ pháp tiếng Trung.

Bỏ sót trường hợp đặc biệt khi “还是” dùng trong câu khẳng định mang ý nghĩa gợi ý

Ngoài chức năng dùng trong câu nghi vấn, 还是 còn có thể được dùng trong câu trần thuật mang tính gợi ý hoặc khuyên nhủ, thường đi kèm với các phó từ như 最好 (tốt nhất), 不如 (chi bằng),…

Ví dụ:

  • 你还是早点睡吧。 (Bạn nên đi ngủ sớm thì hơn.)
  • 我觉得你还是告诉他吧。 (Tôi nghĩ bạn nên nói với anh ấy thì hơn.)

Với những phân tích rõ ràng và ví dụ cụ thể trên, hy vọng bạn đã hiểu cách sử dụng đúng 还是 và 或者 trong tiếng Trung. Việc nắm vững sự khác biệt giữa hai từ này không chỉ giúp bạn tránh nhầm lẫn khi giao tiếp mà còn nâng cao khả năng biểu đạt tự nhiên và chính xác hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo nhé!

ĐẶC QUYỀN ƯU ĐÃI
LÊN ĐẾN 50%
Cho cán bộ nhân viên
Ngành Giáo dục

(Đến hết 30-11-2025)

Đăng ký tư vấn

Ba/Mẹ hãy đăng ký ngay hôm nay để đội ngũ tuyển sinh tư vấn ngay nhé!