Bổ ngữ xu hướng trong tiếng Trung giúp người học diễn đạt rõ ràng hướng đi của hành động trong câu. Trong bài viết này, ELE Academy sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm, phân biệt chính xác các loại bổ ngữ xu hướng trong tiếng Trung cùng với 5 bài tập thực hành kèm đáp án nhé!
Định Nghĩa Bổ Ngữ Xu Hướng Trong Tiếng Trung
Trong tiếng Trung, “bổ ngữ xu hướng” (趋向补语 – qūxiàng bǔyǔ) là thành phần ngữ pháp được dùng để diễn tả hướng di chuyển của một hành động hoặc đối tượng liên quan đến hành động đó.

Bổ ngữ xu hướng thường được đặt sau động từ chính để làm rõ hành vi di chuyển “đi đâu” hoặc “đến đâu”. Không chỉ đơn thuần mô tả chuyển động vật lý, bổ ngữ xu hướng còn có thể mở rộng ra các trường hợp thể hiện sự thay đổi trạng thái hay vị trí trong ngữ cảnh trừu tượng hơn.
Đặc Điểm Hình Thái Và Vị Trí Của Bổ Ngữ Xu Hướng Trong Tiếng Trung
Đặc Điểm Hình Thái Của Bổ Ngữ Xu Hướng Trong Tiếng Trung
Bổ ngữ xu hướng trong tiếng Trung thường được cấu tạo từ một hoặc hai âm tiết, bao gồm các động từ chỉ hướng như “上” (shàng – lên), “下” (xià – xuống), “进” (jìn – vào), “出” (chū – ra), “回” (huí – về), “过” (guò – qua), “起” (qǐ – lên). Khi kết hợp với các trợ từ như “来” (lái – lại) hoặc “去” (qù – đi), chúng tạo thành các tổ hợp hai âm tiết như: “上来”, “下去”, “进去”, “出来”.
Tùy theo ngữ cảnh mà người nói sẽ chọn dùng tổ hợp phù hợp để biểu thị hướng di chuyển đến gần người nói hoặc khi rời khỏi người nói.

Vị Trí Của Bổ Ngữ Xu Hướng Trong Tiếng Trung
Về vị trí trong câu, bổ ngữ xu hướng luôn đứng sau động từ chính. Đây là điểm cố định về mặt cấu trúc ngữ pháp. Bổ ngữ này không thể đứng trước động từ hoặc tách rời khỏi động từ chính vì sẽ gây sai lệch về ý nghĩa hoặc làm câu trở nên không tự nhiên.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nếu có tân ngữ chỉ nơi chốn, bổ ngữ xu hướng có thể nằm giữa hoặc sau tân ngữ, tùy theo mức độ cụ thể của thông tin được đưa vào câu.
Ví dụ, trong câu “他走上楼去” (Tā zǒu shàng lóu qù – Anh ấy đi lên lầu), “走” là động từ chính, còn “上楼去” là bổ ngữ xu hướng.

Mối Quan Hệ Của Bổ Ngữ Xu Hướng Và Các Thành Phần Câu
Bổ ngữ xu hướng có thể kết hợp với nhiều loại từ ngữ khác để mở rộng ý nghĩa câu
Bổ ngữ xu hướng trong tiếng Trung có thể kết hợp với nhiều loại từ ngữ khác để mở rộng ý nghĩa câu. Đây là một trong những điểm quan trọng giúp bổ ngữ xu hướng không chỉ dừng lại ở việc biểu thị hướng đi lại đơn thuần, mà còn đóng vai trò then chốt trong việc làm rõ tình huống, địa điểm hay mức độ của hành động.

Bổ ngữ xu hướng đi kèm với tân ngữ chỉ địa điểm
Trong các cấu trúc như vậy, người nói có thể đồng thời biểu đạt cả hướng di chuyển và địa điểm xảy ra hành động.
Ví dụ: “他跑进教室来了” (Tā pǎo jìn jiàoshì lái le – Anh ấy chạy vào lớp học rồi). Cụm “进教室来” vừa thể hiện rõ hành động chạy vào bên trong (进…来). Nhờ đó, người nghe có thể hình dung một cách trực quan không gian chuyển động của hành vi.

Bổ ngữ xu hướng kết hợp với trợ từ động thái hoặc phó từ chỉ tần suất
Bổ ngữ xu hướng kết hợp với trợ từ động thái
Khi sử dụng bổ ngữ xu hướng trong câu tiếng Trung, bạn có thể kết hợp thêm trợ từ động thái như “了”, “着”, “过” để biểu thị trạng thái hoặc kết quả của hành động. Những trợ từ này giúp câu văn trở nên rõ ràng, thể hiện hành động đã xảy ra, đang diễn ra hay đã có kinh nghiệm thực hiện trong quá khứ.

Ví dụ: Trong câu “他跑进来了” (Anh ấy chạy vào rồi), từ “了” cho biết hành động đã hoàn thành. Còn với “着”, như trong câu “她拿着书走出来” (Cô ấy cầm sách đi ra), thì “着” nhấn mạnh trạng thái đang duy trì trong lúc di chuyển.
Bổ ngữ xu hướng kết hợp với phó từ chỉ tần suất
Bổ ngữ xu hướng còn có thể đi cùng với phó từ chỉ tần suất như “常常” (thường xuyên), “偶尔” (thỉnh thoảng), “总是” (luôn luôn), “有时” (có lúc)… để diễn tả mức độ lặp lại của hành động mang tính chuyển hướng.

Ví dụ: Trong câu “他常常跑出去玩” (Cậu ấy thường chạy ra ngoài chơi), phó từ “常常” cho thấy hành động “chạy ra ngoài” không chỉ diễn ra một lần mà là hành vi lặp đi lặp lại trong thời gian dài.
Bài Tập Thực Hành Bổ Ngữ Xu Hướng Trong Tiếng Trung
Bài Tập 1: Chọn bổ ngữ xu hướng phù hợp để hoàn thành câu.
- 他走___楼上去了。
A. 进
B. 上
C. 回 - 她跑___教室来了。
A. 出
B. 进
C. 上 - 老师走___教室,我们赶快站起来。
A. 进来
B. 出去
C. 上来 - 他拿着书走___图书馆。
A. 下去
B. 进去
C. 回来 - 我刚从外面走___。
A. 回去
B. 出来
C. 进来
Bài Tập 2: Hoàn thành câu bằng cách điền một bổ ngữ xu hướng phù hợp vào chỗ trống.
- 他拿着一个箱子走__________。
- 我听见有人从楼上跑__________了。
- 请你把这些东西搬__________吧。
- 她跳__________车来,吓了我一跳。
- 快把小狗赶__________!
Bài Tập 3: Sắp xếp các từ gợi ý thành câu hoàn chỉnh có chứa bổ ngữ xu hướng:
- 下楼 / 他 / 跑 / 去了
- 走 / 进来 / 快点 / 教室
- 奶奶 / 回 / 家 / 来了
- 他 / 拿着 / 上来 / 一杯水
- 我 / 出去 / 要 / 一下
Bài Tập 4: Dịch các câu sau sang tiếng Trung, sử dụng bổ ngữ xu hướng thích hợp:
- Cô ấy đi vào lớp học.
- Chúng tôi chạy xuống tầng dưới.
- Anh ấy vừa mới mang sách vào thư viện.
- Mẹ tôi đi lên tầng hai.
- Đứa trẻ chạy ra khỏi phòng.
Bài Tập 5: Tìm lỗi sai (nếu có) trong các câu sau và sửa lại cho đúng:
- 他走出来学校了。
- 我们进来房间去吧。
- 请你带上去这本书。
- 老师走进去了教室。
- 他跑进教室来了吗?
Đáp Án Bài Tập Thực Hành Bổ Ngữ Xu Hướng Trong Tiếng Trung
Bài Tập 1: Chọn bổ ngữ xu hướng phù hợp để hoàn thành câu.
- B
- B
- A
- B
- C
Bài Tập 2: Hoàn thành câu bằng cách điền một bổ ngữ xu hướng phù hợp vào chỗ trống.
- 回来
- 下来
- 上去
- 下来
- 出去
Bài Tập 3: Sắp xếp các từ gợi ý thành câu hoàn chỉnh có chứa bổ ngữ xu hướng:
- 他跑下楼去了。
- 快点走进来教室。
- 奶奶回家来了。
- 他拿着一杯水上来。
- 我要出去一下。
Bài Tập 4: Dịch các câu sau sang tiếng Trung, sử dụng bổ ngữ xu hướng thích hợp:
- 她走进教室去了。
- 我们跑下楼去了。
- 他刚把书拿进图书馆去了。
- 我妈妈走上二楼去了。
- 小孩跑出房间去了。
Bài Tập 5: Tìm lỗi sai (nếu có) trong các câu sau và sửa lại cho đúng:
- ❌ 他走出来学校了。 → ✅ 他走出学校去了。
- ❌ 我们进来房间去吧。 → ✅ 我们进房间去吧。/ 我们进来房间吧。
- ❌ 请你带上去这本书。 → ✅ 请你把这本书带上去。
- ❌ 老师走进去了教室。 → ✅ 老师走进教室去了。
- ✅ 他跑进教室来了吗?
Việc nắm vững bổ ngữ xu hướng trong tiếng Trung không chỉ giúp bạn sử dụng tiếng Trung linh hoạt và chính xác hơn. ELE Academy tin rằng với những trên đã giúp bạn có thể nâng cao phản xạ ngôn ngữ và tự tin hơn nhé.