Liên từ trong tiếng Trung không thể thiếu trong cấu trúc câu giúp kết nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề lại với nhau một cách logic và mạch lạc. Trong bài viết này, ELE Academy sẽ cùng bạn khám phá định nghĩa chi tiết về liên từ trong tiếng Trung và vị trí của chúng trong câu.
Định Nghĩa Liên Từ Trong Tiếng Trung
Liên từ trong tiếng Trung (连词 /liáncí/) là những từ dùng để kết nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề trong câu. Chúng đóng vai trò như “cầu nối” giúp câu văn trở nên liền mạch, rõ nghĩa và mạch lạc hơn.

Liên từ có thể diễn đạt nhiều mối quan hệ logic như:
- Quan hệ song song (并列): 和 (hé – và), 也 (yě – cũng), 不但…而且 (bùdàn…érqiě – không những… mà còn)…
- Quan hệ chuyển ngoặt (转折): 可是 (kěshì – nhưng), 虽然…但是 (suīrán…dànshì – tuy… nhưng)…
- Quan hệ nguyên nhân – kết quả (因果): 因为…所以 (yīnwèi…suǒyǐ – bởi vì… nên), 由于…因此 (yóuyú…yīncǐ – do… nên)…
- Quan hệ lựa chọn (选择): 或者 (huòzhě – hoặc), 还是 (háishì – hay là)…
- Quan hệ điều kiện (条件): 如果…就 (rúguǒ…jiù – nếu… thì), 要是…就 (yàoshi…jiù)…
- Quan hệ mục đích (目的): 为了 (wèile – để), 以便 (yǐbiàn – nhằm)…
- Quan hệ thời gian (时间): 当…的时候 (dāng…de shíhou – khi…), 一…就 (yī…jiù – hễ… thì)…
Vị Trí Khi Đặt Câu Của Liên Từ Trong Tiếng Trung
Liên từ có thể đứng đầu câu để kết nối các mệnh đề độc lập
Trong tiếng Trung, một số liên từ thường được đặt ở đầu câu để nối hai mệnh đề có quan hệ logic chặt chẽ. Ví dụ, các liên từ như “因为” (yīnwèi – bởi vì), “所以” (suǒyǐ – cho nên), “但是” (dànshì – nhưng), “不过” (búguò – tuy nhiên) thường xuất hiện ở đầu câu hoặc đầu mệnh đề thứ hai nhằm làm rõ mối quan hệ nhân – quả, chuyển tiếp hoặc đối lập giữa các sự việc.
Ví dụ:
因为今天下雨,所以我们不去公园了。
(Bởi vì hôm nay trời mưa, cho nên chúng tôi không đi công viên nữa.)

Liên từ nối trong nội bộ câu – giữa hai vế song song hoặc tương phản
Ngoài vị trí đầu câu, liên từ còn có thể xuất hiện ở giữa câu, đóng vai trò nối hai vế có cấu trúc tương đồng. Trường hợp này thường gặp với các cặp liên từ như “一边…一边…” (yìbiān…yìbiān…), “不是…而是…” (búshì…érshì…), “虽然…但是…” (suīrán…dànshì…). Chúng được dùng để biểu đạt hai hành động đồng thời, phủ định – khẳng định, hoặc nhượng bộ – đối lập.
Ví dụ:
虽然他很忙,但是他还是来参加会议了。
(Mặc dù anh ấy rất bận, nhưng vẫn đến tham dự cuộc họp.)

Liên từ đứng trước cụm từ hoặc mệnh đề phụ
Một số liên từ không nhất thiết phải đứng đầu câu, mà có thể đặt ngay trước mệnh đề phụ để bổ nghĩa hoặc tạo lập mối quan hệ cụ thể. Chẳng hạn, “如果” (rúguǒ – nếu), “只要” (zhǐyào – chỉ cần), “既然” (jìrán – đã… thì…) thường đứng trước mệnh đề điều kiện, trong khi mệnh đề chính sẽ theo sau và thường bắt đầu bằng “就” (jiù), “那么” (nàme), hoặc để trống.
Ví dụ:
只要你努力学习,就一定会进步。
(Chỉ cần bạn chăm chỉ học, chắc chắn sẽ tiến bộ.)

Liên từ có thể xuất hiện liên tiếp khi cần nhấn mạnh cấu trúc lặp
Trong một số cấu trúc tiếng Trung, liên từ được sử dụng liên tiếp theo dạng cặp để tạo sự nhấn mạnh hoặc trình bày rõ ràng từng phần của câu. Ví dụ, “一方面…另一方面…” (yì fāngmiàn… lìng yī fāngmiàn…), “既…又…” (jì… yòu…) vừa mang tính liệt kê, vừa giúp làm nổi bật ý nghĩa từng vế. Vị trí của chúng thường là đầu các cụm từ hoặc đầu từng mệnh đề tương ứng.
Ví dụ:
他既聪明又努力。
(Anh ấy vừa thông minh lại vừa chăm chỉ.)

Liên từ trong hội thoại có thể linh hoạt về vị trí
Khi sử dụng trong khẩu ngữ, vị trí liên từ trong tiếng Trung đôi khi linh hoạt hơn so với văn viết. Một số liên từ có thể bị lược bỏ nếu ngữ cảnh rõ ràng, hoặc có thể được đưa vào cuối câu để tạo ngữ điệu mềm mại, tự nhiên hơn. Tuy nhiên, trong văn bản học thuật hoặc khi luyện thi HSK, việc đặt đúng vị trí liên từ là yếu tố quan trọng để đạt điểm cao về ngữ pháp.
Cách Sử Dụng Liên Từ Trong Tiếng Trung
Liên từ trong tiếng Trung thể hiện quan hệ song song (并列关系)
Quan hệ song song thể hiện hai hành động, sự vật hoặc trạng thái cùng tồn tại hoặc xảy ra đồng thời. Một số liên từ phổ biến trong nhóm này bao gồm: 和 (hé – và), 也 (yě – cũng), 不但…而且 (bùdàn…érqiě – không những… mà còn).
- “和” thường dùng để nối danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ, ví dụ: “我和他是好朋友” (Tôi và anh ấy là bạn tốt).
- “也” dùng để biểu đạt hành động hoặc trạng thái tương tự xảy ra ở một đối tượng khác, ví dụ: “我喜欢看电影,他也喜欢” (Tôi thích xem phim, anh ấy cũng thích).
- “不但…而且…” biểu thị sự tăng cấp, nghĩa là không chỉ có yếu tố đầu tiên mà còn có thêm yếu tố thứ hai, ví dụ: “他不但会唱歌,而且会跳舞” (Anh ấy không những biết hát mà còn biết nhảy).
Dạng quan hệ này giúp câu văn trở nên phong phú và thể hiện rõ sự đồng hành giữa các hành động hoặc tính chất.
Liên từ trong tiếng Trung thể hiện quan hệ chuyển ngoặt (转折关系)
Loại quan hệ này được dùng để diễn tả sự trái ngược hoặc bất ngờ giữa hai vế câu. Các liên từ thường gặp gồm: 可是 (kěshì – nhưng), 虽然…但是 (suīrán…dànshì – tuy… nhưng…).
- “可是” là một liên từ đứng đầu mệnh đề thứ hai, dùng để nối hai vế có nội dung đối lập: “我很想去旅行,可是没时间” (Tôi rất muốn đi du lịch, nhưng không có thời gian).
- “虽然…但是…” là cấu trúc phức thể hiện sự nhượng bộ, ví dụ: “虽然天气不好,但是我们还是去了” (Tuy thời tiết không tốt, nhưng chúng tôi vẫn đi).
Những cấu trúc chuyển ngoặt giúp nhấn mạnh sự đối lập và làm nổi bật thông tin mang tính bất ngờ hoặc không theo dự đoán.
Liên từ trong tiếng Trung thể hiện quan hệ nguyên nhân – kết quả (因果关系)
Dạng quan hệ này diễn tả nguyên nhân dẫn đến kết quả cụ thể. Hai cấu trúc phổ biến là: 因为…所以 (yīnwèi…suǒyǐ – bởi vì… nên) và 由于…因此 (yóuyú…yīncǐ – do… nên).
- “因为…所以…” thường được dùng trong khẩu ngữ và mang tính phổ biến cao, ví dụ: “因为我生病了,所以没去上课” (Bởi vì tôi bị ốm nên không đi học).
- “由于…因此…” dùng trong văn viết hoặc văn phong trang trọng hơn: “由于交通堵塞,因此他迟到了” (Do tắc đường nên anh ấy đến muộn).
Những liên từ này giúp làm rõ mối liên hệ nhân quả trong câu, tăng tính logic và dễ hiểu cho người nghe hoặc người đọc.
Liên từ trong tiếng Trung thể hiện quan hệ lựa chọn (选择关系)
Liên từ trong nhóm này thể hiện sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều phương án. Các từ tiêu biểu bao gồm: 或者 (huòzhě – hoặc) và 还是 (háishì – hay là).
- “或者” thường dùng trong câu trần thuật để chỉ khả năng chọn lựa, ví dụ: “你可以坐火车,或者坐飞机” (Bạn có thể đi tàu hoặc đi máy bay).
- “还是” chủ yếu dùng trong câu hỏi, mang ý nghĩa gợi ý lựa chọn, ví dụ: “你想喝茶还是咖啡?” (Bạn muốn uống trà hay cà phê?).
Sử dụng đúng loại liên từ lựa chọn giúp câu hỏi trở nên mạch lạc, tránh hiểu lầm và thể hiện rõ ràng các phương án đang được đưa ra.
Liên từ trong tiếng Trung thể hiện quan hệ điều kiện (条件关系)
Loại liên từ này chỉ điều kiện cần để một hành động khác xảy ra. Cấu trúc phổ biến gồm: 如果…就 (rúguǒ…jiù – nếu… thì) và 要是…就 (yàoshi…jiù – nếu… thì).
- “如果…就…” là mẫu câu cơ bản để nêu điều kiện, ví dụ: “如果你努力学习,就会取得好成绩” (Nếu bạn học chăm chỉ, thì sẽ đạt kết quả tốt).
- “要是…就…” có ý nghĩa tương tự nhưng mang sắc thái khẩu ngữ hơn: “要是下雨,我们就不去了” (Nếu trời mưa thì chúng ta không đi nữa).
Việc dùng đúng dạng điều kiện giúp bạn diễn đạt các tình huống giả định một cách rõ ràng và tự nhiên.
Liên từ trong tiếng Trung thể hiện quan hệ mục đích (目的关系)
Liên từ thể hiện mục đích giúp người nói giải thích lý do cho hành động. Hai từ thường gặp là: 为了 (wèile – để) và 以便 (yǐbiàn – nhằm).
- “为了” thường đứng đầu mệnh đề chỉ mục đích, ví dụ: “为了通过考试,我每天复习两个小时” (Để thi đậu, tôi ôn bài hai tiếng mỗi ngày).
- “以便” có sắc thái trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết: “我们提前通知大家,以便做好准备” (Chúng tôi thông báo trước để mọi người chuẩn bị tốt hơn).
Các liên từ mục đích đóng vai trò làm rõ động cơ, mong muốn của hành động, đồng thời giúp câu văn trở nên hợp lý hơn.
Liên từ trong tiếng Trung thể hiện quan hệ thời gian (时间关系)
Quan hệ thời gian thể hiện trình tự hoặc thời điểm xảy ra của hành động. Các cấu trúc thường gặp là: 当…的时候 (dāng…de shíhou – khi…) và 一…就 (yī…jiù – hễ… thì…).
- “当…的时候” dùng để chỉ thời điểm xảy ra hành động khác, ví dụ: “当我到家的时候,天已经黑了” (Khi tôi về đến nhà thì trời đã tối).
- “一…就…” thể hiện sự kế tiếp liền mạch giữa hai hành động, ví dụ: “他一回家就开始做作业” (Hễ anh ấy về nhà là bắt đầu làm bài tập).
Các liên từ thời gian giúp bạn mô tả trình tự diễn ra của các hành động một cách rõ ràng, giúp bài nói và viết liền mạch và logic hơn.
Hy vọng qua bài viết này, ELE Academy đã giúp bạn nắm rõ định nghĩa, vị trí và cách dùng các loại liên từ trong tiếng Trung một cách chính xác và dễ hiểu. Hãy luyện tập thường xuyên để làm chủ các dạng liên từ, từ đó cải thiện đa dạng các kỹ năng trong quá trình học tiếng Trung nhé.