100 Cách Đặt Tên Trong Tiếng Trung Cực Ý Nghĩa

17/06/2025

Bạn đang tìm kiếm một cái tên trong tiếng Trung thật ấn tượng? Dù là để học tiếng Trung, đặt biệt danh cho bạn bè, dùng trong game, hay đơn giản chỉ vì yêu thích văn hóa Trung Hoa – thì một cái tên đẹp, ý nghĩa và đúng ngữ cảnh sẽ khiến bạn trở nên nổi bật hơn rất nhiều! Bài viết dưới đây sẽ cùng bạn khám phá 100 cách đặt tên trong tiếng Trung cực kỳ thú vị, ý nghĩa và phù hợp với mọi nhu cầu sử dụng.

Vì Sao Nên Biết Cách Đặt Tên Trong Tiếng Trung?

Ở Trung Quốc, cái tên không chỉ là cách gọi thông thường. Nó phản ánh mong ước, tính cách, cá tính, thậm chí là cả vận mệnh của người mang tên. Việc đặt tên luôn được người Hoa chú trọng, bởi họ tin rằng một cái tên đẹp sẽ mang lại may mắn, bình an và thành công trong cuộc sống.

Với người học tiếng Trung, việc hiểu rõ tên trong tiếng Trung cũng là cách tuyệt vời để khám phá thêm về ngôn ngữ – văn hóa – tư duy của người bản xứ. Và biết đâu, bạn sẽ tìm thấy cái tên “chân ái” dành riêng cho mình!

Cấu Trúc Của Tên Trong Tiếng Trung

Trước khi bước vào danh sách tên, hãy cùng tìm hiểu nhanh cấu trúc tên người Trung Quốc nhé!

  • Họ (姓 – xìng): Luôn đứng đầu.
    Ví dụ: 王 (Wáng), 李 (Lǐ), 张 (Zhāng)…
  • Tên (名 – míng): Gồm 1 hoặc 2 âm tiết. Tên thường mang hàm ý tích cực: đẹp đẽ, thông minh, mạnh mẽ, hiền hậu, thành đạt…
    Ví dụ: 王丽 (Wáng Lì) – Vương Lệ – “Lệ” mang nghĩa xinh đẹp, thanh nhã.

100 Gợi Ý Tên Trong Tiếng Trung Theo Chủ Đề

Dưới đây là 100 cách đặt tên trong tiếng Trung được chia theo chủ đề, dễ nhớ, dễ dùng, và đặc biệt có phiên âm + nghĩa tiếng Việt.

Tên mang ý nghĩa xinh đẹp, dịu dàng (chủ yếu dành cho nữ)

STTTên tiếng TrungPinyinÝ nghĩa
1美琳Měi LínĐẹp như ngọc lục bảo
2静雅Jìng YǎYên tĩnh, tao nhã
3芷若Zhǐ RuòTên hoa thơm, thanh khiết
4雪莹Xuě YíngTinh khiết như tuyết
5玉兰Yù LánHoa ngọc lan
6思慧Sī HuìTrí tuệ và sâu sắc
7琳娜Lín NàViên ngọc quý và duyên dáng
8芳菲Fāng FēiHương thơm ngào ngạt
9清妍Qīng YánTrong sáng và xinh đẹp
10瑾萱Jǐn XuānHoa đẹp rực rỡ như mặt trời
11欣怡Xīn YíVui vẻ, thoải mái
12晓婉Xiǎo WǎnNhẹ nhàng, dịu dàng
13芸熙Yún XīTỏa sáng như mặt trời
14慧妍Huì YánThông minh và xinh đẹp
15梦洁Mèng JiéGiấc mơ thuần khiết
16紫薇Zǐ WēiHoa tử vi
17雨桐Yǔ TóngCây ngô đồng trong mưa
18安雅Ān YǎThanh lịch và bình an
19忆彤Yì TóngKý ức ấm áp
20琬琰Wǎn YǎnĐẹp và quý phái
21语嫣Yǔ YānGiọng nói ngọt ngào
22昕悦Xīn YuèÁnh sáng và niềm vui
23紫琪Zǐ QíQuý phái, thanh lịch
24若兰Ruò LánHoa lan nhẹ nhàng
25昕瑶Xīn YáoĐẹp rực rỡ như ánh bình minh
Tên trong tiếng Trung mang ý nghĩa xinh đẹp, dịu dàng
Tên trong tiếng Trung mang ý nghĩa xinh đẹp, dịu dàng

Tên mang ý nghĩa mạnh mẽ, nam tính, chí hướng lớn

STTTên tiếng TrungPinyinÝ nghĩa
26建军Jiàn JūnXây dựng quân đội, hào hùng
27明杰Míng JiéThông minh và xuất chúng
28天宇Tiān YǔBầu trời rộng lớn
29俊伟Jùn WěiTài năng và mạnh mẽ
30志强Zhì QiángÝ chí kiên cường
31宇航Yǔ HángKhám phá không gian
32承昊Chéng HàoGánh vác trời cao
33伟辰Wěi ChénVĩ đại và sáng suốt
34昊天Hào TiānTrời cao rộng lớn
35旭东Xù DōngMặt trời mọc ở phương Đông
36志远Zhì YuǎnChí hướng xa
37博文Bó WénHọc thức sâu rộng
38子豪Zǐ HáoNgười tài giỏi
39冠宇Guàn YǔNgười đứng đầu trời đất
40俊熙Jùn XīSáng sủa, khôi ngô
41浩然Hào RánChính trực, khí phách
42星宇Xīng YǔVì sao trong vũ trụ
43泽宇Zé YǔTrời mưa và vũ trụ bao la
44振国Zhèn GuóLàm rạng danh đất nước
45安邦Ān BāngTrị quốc an dân
46弘毅Hóng YìCó chí lớn, dũng cảm
47泰宇Tài YǔVũ trụ to lớn và bình an
48鹏飞Péng FēiChim bằng tung cánh bay xa
49君浩Jūn HàoNgười cao thượng, độ lượng
50昊然Hào RánTrong sáng như trời
Tên mang ý nghĩa mạnh mẽ, nam tính, chí hướng lớn
Tên mang ý nghĩa mạnh mẽ, nam tính, chí hướng lớn

Tên trung tính, hiện đại, phù hợp học tập – công việc – quốc tế hóa

STTTên tiếng TrungPinyinÝ nghĩa
51安然Ān RánBình yên, an toàn
52晓晨Xiǎo ChénBình minh, khởi đầu mới
53思远Sī YuǎnTầm nhìn xa
54雨泽Yǔ ZéMưa mát lành, ban ơn
55睿诚Ruì ChéngThông minh và chân thành
56忆涵Yì HánNhớ nhung và bao dung
57忆安Yì ĀnNhớ về sự bình yên
58念初Niàn ChūNhớ về lúc ban đầu
59子涵Zǐ HánNho nhã, học thức
60语晨Yǔ ChénLời nói trong buổi sớm mai
61若辰Ruò ChénNhẹ nhàng như sao sáng
62星辰Xīng ChénSao trời và ánh sáng ban mai
63云哲Yún ZhéThông minh như mây trời
64晨曦Chén XīÁnh sáng ban mai
65景轩Jǐng XuānTươi sáng và cao đẹp
66思源Sī YuánNhớ về nguồn cội
67逸凡Yì FánThanh nhàn và phi thường
68语彤Yǔ TóngLời nói dịu dàng và ấm áp
69君怡Jūn YíNhã nhặn, thanh cao
70晨曦Chén XīÁnh nắng đầu ngày
71云朵Yún DuǒĐám mây nhẹ nhàng
72宇辰Yǔ ChénVũ trụ và ánh sao
73诺言Nuò YánLời hứa
74清越Qīng YuèTrong sáng và thanh thoát
75晨瑜Chén YúÁnh sáng buổi sớm và ngọc quý

Tên độc đáo dùng làm nickname, game, TikTok

STTTên tiếng TrungPinyinÝ nghĩa
76冷月Lěng YuèTrăng lạnh, lạnh lùng thơ mộng
77火狼Huǒ LángSói lửa – mạnh mẽ, hoang dã
78零度Líng DùNhiệt độ 0 – lạnh và chất
79小怪兽Xiǎo Guài ShòuQuái vật nhỏ đáng yêu
80星尘Xīng ChénBụi sao – lung linh bí ẩn
81暗影Àn YǐngBóng tối – bí ẩn
82月影Yuè YǐngBóng trăng, u buồn và sâu lắng
83黑羽Hēi YǔLông vũ đen – phong cách
84迷雾Mí WùSương mù, mơ hồ, cuốn hút
85白狐Bái HúHồ ly trắng – kỳ bí, quyến rũ
86苍狼Cāng LángSói xanh, phiêu lưu
87狂风Kuáng FēngGió dữ – nổi loạn và mạnh mẽ
88赤焰Chì YànNgọn lửa đỏ rực
89云隐Yún YǐnẨn trong mây – bí hiểm
90天狐Tiān HúHồ ly trời – huyền thoại
91紫月Zǐ YuèMặt trăng tím – mộng mơ
92龙影Lóng YǐngBóng rồng – quyền lực
93暗月Àn YuèMặt trăng tối – cô độc nhưng đẹp
94冰心Bīng XīnTrái tim băng giá
95暴雨Bào YǔCơn mưa lớn – cảm xúc mãnh liệt
96星河Xīng HéDải ngân hà
97黑夜Hēi YèĐêm tối – huyền bí
98影歌Yǐng GēBài hát của bóng tối
99雪狐Xuě HúHồ ly tuyết – thu hút và nhẹ nhàng
100炎龙Yán LóngRồng lửa – mạnh mẽ, oai phong

    Tên gọi không chỉ là cách để người khác nhận diện bạn, mà còn là một phần cá tính và bản sắc của riêng bạn. Dù bạn đang học tiếng Trung, chuẩn bị đi du học, làm việc trong môi trường quốc tế, hay đơn giản chỉ đang tìm kiếm một biệt danh dễ thương thì việc biết cách đặt tên trong tiếng Trung chính là một điều cực kỳ thú vị và bổ ích.

    ĐẶC QUYỀN ƯU ĐÃI
    LÊN ĐẾN 30%

    (Đến hết 31-07-2025)

    Đăng ký tư vấn

    Ba/Mẹ hãy đăng ký ngay hôm nay để đội ngũ tuyển sinh tư vấn ngay nhé!