Cấu Trúc Used To, Be Used To Và Get Used To Tiếng Anh: Cách Sử Dụng Và Bài Tập Thực Hành

12/05/2025

Ba cấu trúc used to, be used to và get used to trong tiếng Anh có hình thức khá tương đồng, vì vậy không ít người dễ nhầm lẫn khi áp dụng vào bài tập ngữ pháp. Trong bài viết này, ELE Academy sẽ đồng hành cùng bạn để làm rõ sự khác biệt giữa ba cấu trúc used to, be used to và get used to, giúp bạn nắm bắt kiến thức một cách dễ dàng và chính xác hơn.

Cấu Trúc Used To Trong Tiếng Anh

Cấu Trúc Used To Trong Tiếng Anh
Cấu Trúc Used To Trong Tiếng Anh

Trong tiếng Anh, cấu trúc used to, be used to và get used to là những cấu trúc thường xuyên xuất hiện, đặc biệt khi bạn muốn mô tả thói quen hoặc hành động đã xảy ra trong quá khứ.

Cấu trúc “Used to” – Nói về những điều từng xảy ra

    Cấu trúc Used to được sử dụng khi bạn muốn nhắc đến một hành động hoặc thói quen đã xảy ra thường xuyên trong quá khứ nhưng giờ không còn nữa.

    Cấu trúc:

    ➤ Khẳng định: S + used to + V-inf
    ➤ Phủ định: S + did not + use to + V-inf
    ➤ Nghi vấn: Did + S + use to + V-inf?

    Ví dụ:

    • I used to play tennis a lot, but I don’t play very much now.
      (Tôi từng chơi quần vợt rất nhiều, nhưng giờ thì không còn nữa.)
    • Tam used to spend a lot of money on clothes. These days he can’t afford it.
      (Tam từng tiêu khá nhiều tiền cho quần áo, nhưng hiện tại thì không thể chi trả như trước.)

    Lưu ý quan trọng:

    • Trong câu phủ định, ngoài dạng “did not use to”, bạn đôi khi sẽ bắt gặp “used not to” – tuy nhiên, cách này ít phổ biến hơn:
      Ví dụ:
      I used not to go swimming.
      She used not to drink that much coffee.
    • “Used to + V” không được dùng để chỉ thói quen ở hiện tại. Thay vào đó, hãy sử dụng các trạng từ chỉ tần suất như usually, often, always,… để diễn đạt thói quen đang diễn ra.

    ‣ Phân biệt “used to” và “use to” thế nào?

    → Nếu câu KHÔNG có trợ động từ “did”, bạn dùng cấu trúc used to (có -d).
    → Nếu câu CÓ “did” (ở câu phủ định hay nghi vấn), bạn dùng use to (không có -d)

    Cấu Trúc Be Used To V-ing Trong Tiếng Anh

    Cấu Trúc Be Used To Trong Tiếng Anh
    Cấu Trúc Be Used To Trong Tiếng Anh

    Cấu trúc be used to + V-ing/Noun thường được sử dụng để diễn tả việc một người đã quen với một hành động hoặc tình huống nào đó vì đã từng trải qua nhiều lần trước đó. Khi dùng cấu trúc này, người nói muốn nhấn mạnh rằng hành động đó không còn mới mẻ hay xa lạ nữa.

    Câu khẳng định:
    S + be (is/are/am/was/were) + used to + V-ing/Noun
    Ví dụ: She is used to studying late at night.
    (Cô ấy đã quen với việc học khuya.)

    Câu phủ định:
    S + be + not + used to + V-ing/Noun
    Ví dụ: They are not used to cold weather.
    (Họ chưa quen với thời tiết lạnh.)

    Câu nghi vấn:
    Be + S + used to + V-ing/Noun?
    Ví dụ: Are you used to working under pressure?
    (Bạn đã quen làm việc dưới áp lực chưa?)

    Phân biệt với cấu trúc “used to + V”:

    • I used to live alone.
      (Tôi đã từng sống một mình — hiện tại thì không còn nữa.)
    • I am used to living alone.
      (Tôi đã quen với việc sống một mình — hiện tại vẫn đang như vậy.)

    Lưu ý: “Be used to” đi với danh từ hoặc động từ ở dạng V-ing, trong khi “used to + V” chỉ thói quen hoặc trạng thái trong quá khứ và không còn đúng ở hiện tại.

    Cấu Trúc Get Used To Ving

    Cấu Trúc Get Used To Trong Tiếng Anh
    Cấu Trúc Get Used To Trong Tiếng Anh

    Cấu trúc get used to + V-ing/Noun thường được sử dụng để diễn đạt quá trình một người đang dần thích nghi hoặc quen với một điều gì đó mới mẻ trong cuộc sống hoặc công việc.

    Câu khẳng định:
     S + get used to + V-ing / Noun
     Ví dụ:
     Nam gets used to waking up early every day.
     (Nam đang dần quen với việc dậy sớm mỗi ngày.)

    Câu phủ định:
     S + do/does not get used to + V-ing / Noun
     Ví dụ:
     She doesn’t get used to eating spicy food.
     (Cô ấy không quen với việc ăn đồ ăn cay.)

    Câu nghi vấn:
     Do/Does + S + get used to + V-ing / Noun?
     Ví dụ:
     Do you get used to studying in a noisy environment?
     (Bạn có quen với việc học trong môi trường ồn ào không?)

    Lưu ý:

    • Cả “get used to” và “be used to” đều đi kèm danh từ hoặc động từ ở dạng V-ing.
    • Hai cấu trúc này có thể linh hoạt chia theo các thì khác nhau, phụ thuộc vào thời điểm và ngữ cảnh sử dụng.

    Sự khác biệt giữa Cấu Trúc Used to, Be Used to, và Get Used to

    Phân biệt cấu Trúc Used to, Be Used to và Get Used to
    Phân biệt cấu Trúc Used to, Be Used to và Get Used to
    Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
    Used toDiễn tả thói quen hoặc hành động trong quá khứ mà không còn nữa.I used to play the piano. (Tôi đã từng chơi piano.)
    Be Used toDiễn tả sự quen thuộc với điều gì đó trong hiện tại.I am used to getting up early. (Tôi đã quen dậy sớm.)
    Get Used toDiễn tả quá trình làm quen với điều gì đó.She is still getting used to the new environment. (Cô ấy vẫn đang làm quen với môi trường mới.)
    • Used to: Dùng để nói về thói quen hoặc hành động trong quá khứ không còn xảy ra nữa.
    • Be used to: Dùng để diễn tả sự quen thuộc với một điều gì đó trong hiện tại.
    • Get used to: Dùng để nói về quá trình làm quen với một điều gì đó.

    Bài Tập Thực Hành Với Cấu Trúc Used To, Be Used To Và Get Used To Tiếng Anh

    Bài tập 1: Chọn dạng đúng của từ trong ngoặc để hoàn thành câu

    1. My grandparents … (used to / use to / are used to) live in the countryside when they were young.
    2. Anna wasn’t familiar with the spicy food at first, but now she … (used to / got used to / is used to) it.
    3. I … (am used to / used to / get used to) waking up early when I had morning classes every day.
    4. We … (didn’t use to / weren’t used to / don’t used to) have air conditioning in our classroom.
    5. It took me months before I finally … (used to / got used to / was used to) driving on the left side of the road.
    6. He … (used to / was used to / got used to) go fishing every weekend when he was a teenager.
    7. I’m still not sure I’ll ever … (get used to / used to / be used to) working night shifts.
    8. Lisa … (was used to / used to / got used to) studying in noisy environments because she had three younger siblings.
    9. When we first moved here, we … (get used to / weren’t used to / didn’t used to) the traffic noise at night.
    10. After a few weeks abroad, the students … (got used to / used to / are used to) speaking only English in daily conversations.

    Bài Tập 2: Chọn Cấu Trúc Cấu

    1. I didn’t like jogging at first, but now I (got used to / am used to / get used to) it.
    2. She (used to / is used to / gets used to) getting up early because she works as a morning reporter.
    3. When I moved to the city, I (used to / was used to / got used to) the busy streets and loud noises.
    4. When we lived in the countryside, we (used to / didn’t use to / are used to) walk to school every day.
    5. My grandmother (is used to / used to / got used to) knitting, and she does it every evening.
    6. When I first started learning French, I (was used to / used to / got used to) reading in French books.
    7. Mark (used to / is used to / gets used to) playing football every weekend, but now he prefers to stay home.
    8. After a few months, I (got used to / used to / was used to) living in a big city.
    9. I’ll never (get used to / used to / am used to) the heat in summer; I just can’t stand it.
    10. When we were children, we (used to / didn’t use to / are used to) visit our grandparents every summer.

    Đáp Án Bài Tập Thực Hành Với Cấu Trúc Be Used To, Get Used To Tiếng Anh

    Bài Tập 1:

    1. used to
    2. is used to
    3. used to
    4. didn’t use to
    5. got used to
    6. used to
    7. get used to
    8. was used to
    9. weren’t used to
    10. got used to

    Bài Tập 2:

    1. am used to
    2. is used to
    3. got used to
    4. used to
    5. is used to
    6. got used to
    7. used to
    8. got used to
    9. get used to
    10. used to

    Việc hiểu và sử dụng đúng các cấu trúc Be Used ToGet Used To sẽ giúp bạn diễn đạt sự quen thuộc và quá trình làm quen với các thói quen hoặc tình huống mới một cách rõ ràng và chính xác. Hãy luyện tập thường xuyên qua các bài tập để cải thiện kỹ năng ngữ pháp của mình. Chúc bạn học tốt và thành công trong việc sử dụng tiếng Anh!

    ĐẶC QUYỀN ƯU ĐÃI
    LÊN ĐẾN 40%

    (Đến hết 30-06-2025)

    Đăng ký tư vấn

    Ba/Mẹ hãy đăng ký ngay hôm nay để đội ngũ tuyển sinh tư vấn ngay nhé!