Những động từ thường là những động từ được sử dụng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, giúp bạn nói tiếng Anh một cách tự nhiên và dễ hiểu hơn. Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp và hiểu rõ hơn về cấu trúc câu trong tiếng Anh, hãy cùng khám phá danh sách các động từ thường gặp và cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tế!
Động từ thường là gì?
Động từ thường (Action Verbs) là những động từ chỉ hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại của chủ thể trong câu. Đây là thành phần không thể thiếu trong việc xây dựng ý nghĩa câu nói, giúp người nghe hiểu rõ hơn về những gì người nói muốn truyền đạt.
Động từ thường khác biệt với các loại động từ như động từ tobe, động từ khuyết thiếu hay động từ modal. Các động từ thường có những đặc điểm sau:
- Chúng thay đổi hình thức tùy thuộc vào ngôi và thì trong câu.
- Có 3 dạng chính: V1 (nguyên thể), V2 (quá khứ đơn) và V3 (quá khứ phân từ).
- Khi chia động từ theo thì, bạn có thể thêm các đuôi như -s/es, -ed, -ing.
Ví dụ:
- She enjoys cooking every evening. (Cô ấy thích nấu ăn mỗi tối.)
- I visited my cousin last weekend. (Tôi đã thăm chị họ vào cuối tuần trước.)
- We have learned a lot from this course. (Chúng tôi đã học được rất nhiều từ khóa học này.)

Cấu trúc động từ thường trong tiếng Anh
Sau khi đã hiểu rõ về định nghĩa của động từ thường, bây giờ chúng ta sẽ cùng khám phá cấu trúc của chúng nhé! Điều này sẽ giúp bạn xây dựng câu chính xác và tự nhiên hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh.
Cấu trúc cơ bản của động từ thường
Theo ngữ pháp tiếng Anh, khi sử dụng động từ thường, chủ ngữ (subject) sẽ đứng trước động từ. Đây là thành phần quan trọng trong câu, giúp thể hiện hành động hoặc trạng thái. Cấu trúc cơ bản của một câu với động từ thường là:
S + V + (O)
Trong đó:
- S là chủ ngữ (subject) – người hoặc vật thực hiện hành động.
- V là động từ (verb) – diễn tả hành động, trạng thái.
- O là bổ ngữ (object) – đối tượng bị tác động bởi hành động của động từ.
Ví dụ:
- The dog jumped over the fence. (Con chó nhảy qua hàng rào.)
- My brother loves playing video games. (Anh trai tôi thích chơi game.)
- We will meet at the coffee shop tomorrow. (Chúng tôi sẽ gặp nhau ở quán cà phê vào ngày mai.)

Sau động từ thường là gì?
Khi động từ thường có chủ ngữ đứng trước, phần sau đó có thể là trạng ngữ hoặc bổ ngữ. Cùng tìm hiểu chi tiết nhé!
- Trạng ngữ (Adverb): Trạng ngữ bổ sung thêm thông tin về thời gian, địa điểm, cách thức hoặc mức độ của hành động. Ví dụ:
- I ran quickly to catch the bus. (Tôi chạy nhanh để bắt xe buýt.)
- She sings beautifully at the concert. (Cô ấy hát rất hay trong buổi hòa nhạc.)
- Bổ ngữ (Object):
- Bổ ngữ trực tiếp (Direct Object): Đây là người hoặc vật nhận tác động trực tiếp từ hành động của động từ. Ví dụ:
- He bought a new car. (Anh ấy mua một chiếc xe mới.)
- She watched a movie last night. (Cô ấy xem một bộ phim tối qua.)
- Bổ ngữ gián tiếp (Indirect Object): Đây là đối tượng nhận tác động gián tiếp từ động từ và thường đi kèm với các giới từ như to, for, at, by, with…. Ví dụ:
- I gave a book to my friend. (Tôi đã tặng một cuốn sách cho bạn tôi.)
- She told a secret to him. (Cô ấy đã kể một bí mật cho anh ấy.)
- Bổ ngữ trực tiếp (Direct Object): Đây là người hoặc vật nhận tác động trực tiếp từ hành động của động từ. Ví dụ:
- Bổ ngữ tân ngữ (Object complement): Đây là bổ ngữ làm rõ thêm ý nghĩa của bổ ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp. Ví dụ:
- They painted the room yellow. (Họ sơn phòng màu vàng.)
- She called him her best friend. (Cô ấy gọi anh ấy là bạn thân nhất.)
Các động từ thường trong tiếng Anh
Dưới đây là bảng phân loại các động từ thường gặp trong tiếng Anh, giúp bạn dễ dàng nắm bắt cách sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp:
Động từ hành động (Action Verbs) | Động từ chỉ hoạt động nhận thức (Mental Verbs) | Động từ trạng thái (State Verbs) |
---|---|---|
go (đi) | think (nghĩ) | have (có) |
see (nhìn thấy) | know (biết) | like (thích) |
eat (ăn) | believe (tin tưởng) | love (yêu) |
sleep (ngủ) | understand (hiểu) | hate (ghét) |
play (chơi) | remember (nhớ) | want (muốn) |
talk (nói chuyện) | forget (quên) | need (cần) |
walk (đi bộ) | imagine (tưởng tượng) | think (nghĩ) |
run (chạy) | wonder (tự hỏi) | feel (cảm thấy) |
jump (nhảy) | hope (hy vọng) | know (biết) |
sing (hát) | fear (sợ hãi) | remember (nhớ) |
dance (nhảy múa) | love (yêu) | forget (quên) |
cook (nấu ăn) | hate (ghét) | believe (tin tưởng) |
read (đọc) | like (thích) | hope (hy vọng) |
write (viết) | want (muốn) | dream (mơ ước) |
watch (xem) | need (cần) | |
listen (nghe) |

Phân loại và cách sử dụng động từ thường
Động từ thường trong tiếng Anh được chia thành nội động từ và ngoại động từ, mỗi loại có cách sử dụng và cấu trúc câu khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn nhé!
Nội động từ (Intransitive Verbs)
Nội động từ là những động từ chỉ hành động hoặc trạng thái mà không cần tân ngữ trực tiếp. Những động từ này có thể đứng độc lập trong câu mà không cần bổ ngữ.
Ví dụ:
- I ran in the park this morning. (Sáng nay tôi đã chạy trong công viên.)
- She cried loudly after hearing the news. (Cô ấy khóc to khi nghe tin.)
- The baby slept for hours. (Em bé ngủ suốt nhiều giờ.)
- They danced all night. (Họ nhảy suốt đêm.)
- He smiled at the compliment. (Anh ấy cười khi nhận lời khen.)
Lưu ý rằng những động từ này không thể được chia ở dạng bị động.

Ngoại động từ (Transitive Verbs)
Ngoại động từ là những động từ cần có tân ngữ trực tiếp để câu hoàn chỉnh và mang đầy đủ ý nghĩa. Chúng diễn tả hành động có tác động trực tiếp lên một đối tượng.
Ví dụ:
- She ate an apple. (Cô ấy ăn một quả táo.)
- I sent a message to my friend. (Tôi đã gửi một tin nhắn cho bạn tôi.)
- They built a new bridge. (Họ đã xây một cây cầu mới.)
- He wrote an email to his boss. (Anh ấy viết một email cho sếp của mình.)
- We played soccer yesterday. (Chúng tôi đã chơi bóng đá hôm qua.)
Một số động từ có thể là cả nội động từ và ngoại động từ, chẳng hạn như eat, read, write.
Ví dụ:
- I ate lunch. (Tôi ăn trưa.) – ngoại động từ
- She read a magazine. (Cô ấy đọc một tạp chí.) – ngoại động từ

Bài tập về động từ thường trong tiếng anh
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống
Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ trong ngoặc:
- I __________ (eat) lunch at 12 PM every day.
- She __________ (play) tennis every weekend.
- They __________ (run) in the park right now.
- He __________ (write) a letter to his friend yesterday.
- We __________ (watch) a movie tomorrow night.
- The children __________ (sleep) soundly when I checked on them.
- I __________ (read) a book at the moment.
- She __________ (think) about the problem for hours.
- They __________ (sing) at the concert next week.
- My parents __________ (travel) to Paris every year.
Đáp án Bài tập 1:
- eat
- plays
- are running
- wrote
- will watch
- were sleeping
- am reading
- has been thinking
- will sing
- travel
Bài tập 2: Chọn đúng động từ
Chọn động từ phù hợp để hoàn thành câu dưới đây:
- I __________ to the market every Saturday.
a) run
b) runs
c) run - They __________ a new house last year.
a) buy
b) buys
c) bought - She __________ very well.
a) sings
b) sing
c) singing - We __________ our homework at the moment.
a) do
b) does
c) doing - He __________ to music every evening.
a) listen
b) listens
c) listened - They __________ their homework yesterday.
a) do
b) did
c) does - I __________ breakfast every morning at 7 AM.
a) eat
b) eats
c) eating - She __________ the piano beautifully.
a) play
b) plays
c) playing - He __________ the meeting at the moment.
a) attend
b) attends
c) is attending - We __________ to the beach next weekend.
a) go
b) went
c) are going
Đáp án Bài tập 2:
- c) run
- c) bought
- a) sings
- a) do
- b) listens
- b) did
- a) eat
- b) plays
- c) is attending
- c) are going
Việc nắm vững các động từ thường trong tiếng Anh sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn. Chúng không chỉ xuất hiện trong các câu hỏi, câu khẳng định, mà còn trong các câu phủ định và mệnh đề phụ. Hãy luyện tập sử dụng các động từ này thường xuyên để cải thiện khả năng viết và nói tiếng Anh của mình. Với sự hiểu biết vững chắc về động từ thường, bạn sẽ dễ dàng tiếp cận các cấp độ ngữ pháp nâng cao và sử dụng tiếng Anh như một ngôn ngữ tự nhiên.