Trong tiếng Anh, cấu trúc When và While đều được sử dụng để diễn tả các hành động xảy ra trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh vẫn dễ nhầm lẫn khi sử dụng hai từ này trong câu. Vậy, cách phân biệt cấu trúc When và While như thế nào? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng của từng cấu trúc, kèm theo ví dụ minh họa cụ thể để bạn áp dụng một cách chính xác và tự tin hơn.
Cấu trúc When và While được sử dụng như thế nào?
Trong tiếng Anh, When /wɛn/ và While /waɪl/ đều mang ý nghĩa là “khi” hoặc “trong khi”, thường được dùng để diễn tả các sự kiện, hành động hoặc tình huống xảy ra cùng một thời điểm. Cách dùng này đặc biệt phổ biến khi bạn muốn kể về những sự việc diễn ra song song hoặc mô tả bối cảnh cho một hành động khác.
Ví dụ:
- When I arrived at the party, everyone was dancing. (Khi tôi đến bữa tiệc, mọi người đang nhảy múa.)
- While Jane was reading a book, her brother was playing video games. (Trong khi Jane đang đọc sách, anh trai cô ấy đang chơi điện tử.)

Cấu trúc When trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, When thường được sử dụng để diễn tả các tình huống hoặc hành động xảy ra ở một thời điểm cụ thể. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, When có thể đi kèm với các thì hiện tại, quá khứ hoặc tương lai để tạo ra nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là các cách dùng phổ biến của When cùng ví dụ minh họa chi tiết.

Diễn tả mối liên quan giữa hành động và kết quả (Tương lai/ Hiện tại)
When trong trường hợp này mang ý nghĩa là khi một hành động xảy ra, một hành động khác sẽ diễn ra theo như một hệ quả tự nhiên. Đây là cách dùng phổ biến khi nói về các kế hoạch, dự đoán hoặc thói quen.
- Cấu trúc:
When + S + V (hiện tại), S + V (tương lai/ hiện tại). - Ví dụ:
- When you graduate from university, you will have more opportunities. (Khi bạn tốt nghiệp đại học, bạn sẽ có nhiều cơ hội hơn.)
- When I feel tired, I usually listen to music. (Khi tôi cảm thấy mệt, tôi thường nghe nhạc.)
Hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ (Quá khứ hoàn thành)
Cấu trúc này được dùng để mô tả tình huống trong quá khứ mà một hành động đã hoàn tất trước khi hành động khác diễn ra.
- Cấu trúc:
When + S + V (quá khứ đơn), S + V (quá khứ hoàn thành). - Ví dụ:
- When the teacher arrived, the students had already left the classroom. (Khi giáo viên đến, các học sinh đã rời khỏi lớp học.)
- When I checked my phone, she had already sent me a message. (Khi tôi kiểm tra điện thoại, cô ấy đã nhắn tin cho tôi rồi.)
Hai hành động diễn ra liên tiếp hoặc song song trong quá khứ (Quá khứ đơn)
Cách dùng này miêu tả các sự kiện xảy ra nối tiếp nhau hoặc diễn ra song song trong quá khứ.
- Cấu trúc:
When + S + V (quá khứ đơn), S + V (quá khứ đơn). - Ví dụ:
- When he saw the accident, he called the police immediately. (Khi anh ấy thấy vụ tai nạn, anh ấy gọi cảnh sát ngay lập tức.)
- When we arrived at the beach, the sun was setting. (Khi chúng tôi đến bãi biển, mặt trời đang lặn.)
Hành động nối tiếp nhau trong quá khứ (Quá khứ hoàn thành – Quá khứ đơn)
Đây là cách dùng để nhấn mạnh rằng một hành động đã được hoàn thành trước khi một hành động khác xảy ra ngay sau đó.
- Cấu trúc:
When + S + V (quá khứ hoàn thành), S + V (quá khứ đơn). - Ví dụ:
- When she had finished her assignment, she went out to meet her friends. (Khi cô ấy hoàn thành bài tập, cô ấy ra ngoài gặp bạn bè.)
- When they had cleaned the house, they relaxed and watched a movie. (Khi họ đã dọn dẹp nhà cửa xong, họ thư giãn và xem phim.)
Một hành động đang diễn ra thì có hành động khác xen vào (Quá khứ tiếp diễn – Quá khứ đơn)
Dùng để nói về một hành động đang diễn ra thì có hành động khác bất ngờ xảy ra cắt ngang.
- Cấu trúc:
When + S + V (quá khứ tiếp diễn), S + V (quá khứ đơn). - Ví dụ:
- When I was sleeping, the phone rang loudly. (Khi tôi đang ngủ thì điện thoại reo to.)
- When they were playing football, it suddenly started to rain. (Khi họ đang chơi bóng đá thì trời bất ngờ đổ mưa.)
Hai hành động đang diễn ra song song trong tương lai (Tương lai tiếp diễn)
Dùng khi nói về hai hành động sẽ xảy ra cùng lúc trong tương lai.
- Cấu trúc:
When + S + V (hiện tại đơn), S + will + be + V-ing. - Ví dụ:
- When you arrive at the party, everyone will be dancing. (Khi bạn đến bữa tiệc, mọi người sẽ đang nhảy múa.)
- When you wake up tomorrow, I will be on the plane to Paris. (Khi bạn thức dậy vào ngày mai, tôi sẽ đang trên máy bay đến Paris.)
Hai hành động đang diễn ra song song trong tương lai (Tương lai tiếp diễn)
Dùng khi nói về hai hành động sẽ xảy ra cùng lúc trong tương lai.
- Cấu trúc:
When + S + V (hiện tại đơn), S + will + be + V-ing. - Ví dụ:
- When you arrive at the party, everyone will be dancing. (Khi bạn đến bữa tiệc, mọi người sẽ đang nhảy múa.)
- When you wake up tomorrow, I will be on the plane to Paris. (Khi bạn thức dậy vào ngày mai, tôi sẽ đang trên máy bay đến Paris.)
Cấu trúc While trong tiếng Anh
Diễn tả hai hành động xảy ra cùng một thời điểm (Hiện tại hoặc Quá khứ)
Cấu trúc này thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh rằng hai hành động đang xảy ra đồng thời. While mang ý nghĩa “trong khi” hoặc “khi”.

- Cấu trúc:
While + S + V (quá khứ/ quá khứ tiếp diễn), S + V (quá khứ/ quá khứ tiếp diễn). - Ví dụ:
- While my mom is cooking dinner, my dad is setting the table. (Khi mẹ tôi đang nấu bữa tối, bố tôi đang dọn bàn ăn.)
- While they were studying for the exam, their friends were playing outside. (Khi họ đang học cho kỳ thi, bạn bè của họ đang chơi bên ngoài.)
Diễn tả một hành động đang diễn ra thì bị một hành động khác cắt ngang (Quá khứ tiếp diễn – Quá khứ đơn)
Trong cấu trúc này, While được dùng để nhấn mạnh một hành động dài hơn đang diễn ra thì bị một hành động ngắn hơn xen vào đột ngột.
- Cấu trúc:
While + S + V (quá khứ tiếp diễn), S + V (quá khứ đơn). - Ví dụ:
- While I was working on my assignment, the power went out. (Khi tôi đang làm bài tập thì mất điện.)
- While the children were playing in the garden, it suddenly started to rain. (Khi lũ trẻ đang chơi trong vườn thì trời bất ngờ đổ mưa.)
Phân biệt cấu trúc When và While
Cách sử dụng cấu trúc when và while trong tiếng Anh có nhiều điểm khác biệt cần lưu ý, đặc biệt khi chúng ta muốn diễn tả sự song song giữa các hành động hoặc mô tả hành động bị ngắt quãng. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa cấu trúc when và while.

Tiêu chí | Cấu trúc When | Cấu trúc While |
---|---|---|
Mô tả hành động xảy ra đồng thời | When có thể được dùng để mô tả những hành động xảy ra đồng thời nhưng thường mang ý nghĩa hành động này diễn ra tiếp sau hành động khác. | While thường được sử dụng để diễn tả hai hành động xảy ra cùng một lúc và chưa có hành động nào kết thúc. |
Ví dụ | When I got home, I drank a cold glass of water. (Khi tôi về nhà, tôi uống một ly nước mát.) | I am cooking while my brother is watching TV. (Tôi đang nấu ăn trong khi anh tôi đang xem tivi.) |
Mô tả hành động bị ngắt quãng | Khi hành động ở thì tiếp diễn theo sau liên từ, có thể dùng cả when và while. | Không dùng while nếu hành động đi sau liên từ ở thì đơn. |
Ví dụ | He called when I was sleeping. (Anh ấy gọi đến khi tôi đang ngủ.) | While I was working, the phone rang. (Trong khi tôi đang làm việc, điện thoại reo.) |
Mô tả tuổi tác | Dùng when để nói về tuổi tác. | Không dùng while để diễn tả tuổi tác. |
Ví dụ | I had many friends when I was a child. (Tôi có rất nhiều bạn khi tôi còn nhỏ.) | Không dùng: While I was a child, I had many friends. |
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm rõ cách phân biệt cấu trúc When và While cùng cách sử dụng chúng trong các tình huống khác nhau. Để ghi nhớ tốt hơn, bạn nên luyện tập bằng cách đặt câu và làm bài tập thường xuyên. Nếu bạn muốn chinh phục tiếng Anh một cách dễ dàng và hiệu quả, hãy tiếp tục theo dõi các bài học hữu ích mà chúng tôi chia sẻ nhé!