Cô Bé Quàng Khăn Đỏ không chỉ là câu chuyện cổ tích quen thuộc mà còn ẩn chứa nhiều bài học quý giá giúp bé phát triển tư duy ngôn ngữ và kỹ năng sống. Khi tiếp cận truyện Cô bé quàng khăn đỏ tiếng Anh, trẻ không chỉ học thêm từ vựng, cấu trúc câu mà còn rèn luyện khả năng phản xạ, tư duy logic và đạo đức. Vậy bé sẽ khám phá được điều gì từ câu chuyện này? Cùng ELE Academy tìm hiểu ngay nhé!

Truyện Cô Bé Quàng Khăn Đỏ có nguồn gốc từ đâu?
Cô Bé Quàng Khăn Đỏ là một trong những câu chuyện cổ tích châu Âu nổi tiếng, được lưu truyền qua nhiều thế hệ. Mặc dù không có bản ghi chép chính xác về nguồn gốc ban đầu, nhưng câu chuyện này đã được kể lại bằng nhiều phiên bản khác nhau.
Nhờ vào hai nhà văn nổi tiếng là Charles Perrault và anh em nhà Grimm, câu chuyện Cô Bé Quàng Khăn Đỏ mới thực sự trở nên phổ biến trên toàn thế giới.
Phiên bản của Charles Perrault
Với tên gọi Le Petit Chaperon Rouge, phiên bản này xuất hiện lần đầu tiên vào năm 1697 trong tập truyện Histoires ou Contes du temps passé. Nội dung kể về một cô bé dũng cảm trên đường đến thăm bà ngoại thì gặp phải một con sói gian ác. Dù bị sói lừa, nhưng nhờ vào bác tiều phu, cô bé và bà ngoại may mắn được giải cứu.

Phiên bản của Anh em nhà Grimm
Phiên bản Rotkäppchen của Wilhelm Grimm được xuất bản vào năm 1812 trong Kinder- und Hausmärchen. Vẫn là hành trình xuyên rừng của cô bé quàng khăn đỏ để thăm bà, nhưng lần này, cái kết khác biệt hơn. Thay vì được bác tiều phu giúp đỡ, cô bé và bà ngoại đã tự mình tìm cách thoát khỏi nanh vuốt của con sói nhờ sự thông minh và dũng cảm.
Từ hai phiên bản này, câu chuyện Cô Bé Quàng Khăn Đỏ đã trở thành một huyền thoại trong kho tàng truyện cổ tích, được chuyển thể thành sách, phim, kịch và hoạt hình, gắn liền với tuổi thơ của bao thế hệ.

Truyện Cô Bé Quàng Khăn Đỏ Tiếng Anh
Once upon a time, in a village, there was a sweet little girl named Little Red Riding Hood. One day, her mother asked her to take a basket of goodies to her sick grandmother, who lived in a cottage deep in the woods. Mum told her carefully that she mustn’t talk to strangers and went straight to grandma’s house.
Little Red Riding Hood happily put on her red hooded cloak and set off on her journey. Along the way, she met a sly wolf who asked her where she was going. Trusting and innocent, she told him about her errand.
The wolf, with wicked intentions, hatched a plan to reach the grandmother’s cottage before Little Red Riding Hood. He took a shortcut and arrived at the cottage first. The wolf disguised himself as the girl’s grandmother by wearing her nightcap and getting into her bed.
When Little Red Riding Hood arrived at the cottage, she was surprised to find her grandmother looking different. She noticed the big ears and sharp teeth but didn’t realize it was actually the wolf pretending to be her grandmother.
The wolf invited Little Red Riding Hood to come closer, intending to eat her. But just as the wolf was about to pounce, a brave woodsman happened to pass by and heard the commotion. He burst into the cottage and quickly figured out the wolf’s trickery.
Using his axe, the woodsman rescued Little Red Riding Hood and her grandmother. He chased the wolf away, and the two were safe once again. Little Red Riding Hood learned the importance of being cautious and not talking to strangers on her journey.
From that day forward, Little Red Riding Hood promised herself always to obey her mother’s warnings and stay on the path when venturing through the woods. And so, she returned home, grateful for the woodsman’s heroism and the lesson she had learned.
Từ Vựng Tiếng Anh Mới Từ Truyện Cô Bé Quàng Khăn Đỏ Cho Bé
Không chỉ là một câu chuyện cổ tích thú vị, mà còn là một cách tuyệt vời để học ngoại ngữ. Bằng cách kể lại truyện Cô bé quàng khăn đỏ tiếng Anh, trẻ có thể vừa tận hưởng một câu chuyện đầy màu sắc, vừa mở rộng vốn từ vựng và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.
Các danh từ xuất hiện trong truyện Cô bé quàng khăn đỏ tiếng Anh
STT | Từ Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | village | ngôi làng |
2 | girl | cô bé |
3 | mother | mẹ |
4 | basket | giỏ |
5 | grandmother | bà |
6 | cottage | túp lều |
7 | woods | khu rừng |
8 | cloak | áo choàng |
9 | wolf | con sói |
10 | shortcut | đường tắt |
11 | nightcap | mũ ngủ |
12 | bed | giường |
13 | ears | đôi tai |
14 | teeth | răng |
15 | woodsman | người tiều phu |
16 | axe | rìu |
17 | lesson | bài học |

Các động từ xuất hiện trong truyện Cô bé quàng khăn đỏ tiếng Anh
STT | Từ Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | asked | yêu cầu, nhờ vả |
2 | take | mang, đưa |
3 | told | nói với ai đó |
4 | put on | mặc vào |
5 | met | gặp |
6 | hatched | nghĩ ra (kế hoạch) |
7 | arrived | đến nơi |
8 | disguised | cải trang |
9 | find | tìm thấy |
10 | noticed | nhận ra |
11 | realize | nhận biết, hiểu ra |
12 | invited | mời |
13 | come | đến gần |
14 | eat | ăn |
15 | pounce | vồ lấy |
16 | heard | nghe thấy |
17 | burst | xông vào |
18 | figured out | nhận ra, hiểu ra |
19 | rescued | giải cứu |
20 | chased | đuổi đi |
21 | promised | hứa |
22 | obey | tuân theo |
23 | stay | ở lại |
24 | venturing | mạo hiểm, dấn thân |
25 | learned | học được |
Các tính từ xuất hiện trong truyện Cô bé quàng khăn đỏ tiếng Anh
STT | Từ Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | sweet | ngọt ngào, đáng yêu |
2 | sick | ốm yếu |
3 | carefully | cẩn thận |
4 | happy | vui vẻ |
5 | sly | ranh mãnh, xảo quyệt |
6 | trusting | cả tin |
7 | innocent | ngây thơ |
8 | wicked | độc ác |
9 | big | to, lớn |
10 | sharp | sắc bén |
11 | brave | dũng cảm |
12 | safe | an toàn |
13 | grateful | biết ơn |
Con Học Được Gì Từ Truyện Cô Bé Quàng Khăn Đỏ?
Cẩn trọng với người lạ: Trẻ cần biết cảnh giác, không nên tin tưởng hoặc tiết lộ thông tin cho người lạ một cách dễ dàng.
Nghe lời dặn dò của người lớn: Cô bé đã được mẹ dặn đi thẳng đến nhà bà, nhưng vì mải chơi nên gặp nguy hiểm. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nghe theo lời dặn của cha mẹ.
Không la cà hay đi lạc đường: Khi đi ra ngoài, trẻ nên tập trung vào mục tiêu và không bị phân tâm bởi những thứ hấp dẫn bên đường.
Tầm quan trọng của sự dũng cảm và giúp đỡ lẫn nhau: Người thợ săn trong câu chuyện đã kịp thời cứu bà và Cô Bé Quàng Khăn Đỏ, cho thấy lòng tốt và sự dũng cảm có thể giúp đỡ người khác.

Tóm lại, Cô Bé Quàng Khăn Đỏ không chỉ là một câu chuyện thú vị mà còn là kho tàng bài học giá trị cho bé khi học tiếng Anh. Qua câu chuyện, con không chỉ nâng cao vốn từ vựng, rèn luyện kỹ năng đọc hiểu mà còn học được những bài học quan trọng về sự cẩn trọng và lòng tốt. Hãy cùng ELE Academy đồng hành với con trên hành trình khám phá tiếng Anh qua những câu chuyện cổ tích đầy màu sắc này nhé!